Bản dịch của từ Permeates trong tiếng Việt

Permeates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permeates (Verb)

pˈɝmieɪts
pˈɝmieɪts
01

Lan truyền hoặc chảy khắp thứ gì đó.

To spread or flow throughout something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được khuếch tán qua.

To be diffused through.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xâm nhập hoặc xâm chiếm.

To penetrate or invade.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Permeates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Permeate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Permeated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Permeated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Permeates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Permeating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permeates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] In an era where advertising every aspect of our lives, our perception of what is deemed essential can be significantly altered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Permeates

Không có idiom phù hợp