Bản dịch của từ Perpend trong tiếng Việt

Perpend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpend (Noun)

pəɹpˈɛnd
pəɹpˈɛnd
01

Lớp vữa thẳng đứng giữa hai viên gạch.

A vertical layer of mortar between two bricks.

Ví dụ

The perpend in the wall was well-aligned with the bricks.

Lớp keo giữa hai viên gạch trong tường được căn chỉnh tốt.

The construction worker carefully placed each brick with perpend.

Người thợ xây dựng cẩn thận đặt từng viên gạch có keo giữa.

The perpend's thickness affects the stability of the entire structure.

Độ dày của lớp keo ảnh hưởng đến sự ổn định của toàn bộ cấu trúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perpend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perpend

Không có idiom phù hợp