Bản dịch của từ Perpend trong tiếng Việt
Perpend

Perpend (Noun)
The perpend in the wall was well-aligned with the bricks.
Lớp keo giữa hai viên gạch trong tường được căn chỉnh tốt.
The construction worker carefully placed each brick with perpend.
Người thợ xây dựng cẩn thận đặt từng viên gạch có keo giữa.
The perpend's thickness affects the stability of the entire structure.
Độ dày của lớp keo ảnh hưởng đến sự ổn định của toàn bộ cấu trúc.
"Perpend" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perpendiculum", có nghĩa là "vuông góc" hoặc "thẳng đứng". Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc và hình học, chỉ mối quan hệ của các đường thẳng hoặc bề mặt với các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt sử dụng đáng kể, mặc dù trong tiếng Anh hàng ngày, "perpend" ít gặp hơn, thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật.
Từ "perpend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "perpendere", có nghĩa là "đo lường qua" hoặc "tính toán". Từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" (qua, xuyên suốt) và động từ "pendere" (treo, lơ lửng). Trong tiếng Anh, "perpend" được sử dụng để chỉ việc suy nghĩ hoặc cân nhắc kỹ lưỡng điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình đánh giá sâu sắc, như trong một phép đo hay sự phân tích cẩn thận, liên quan đến nguồn gốc gốc của nó về việc "đo lường".
Từ "perpend" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất kỹ thuật của nó, liên quan đến ngữ nghĩa của sự vuông góc trong hình học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết học thuật hoặc kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực toán học và thiết kế kỹ thuật, khi nói về sự sắp xếp các đối tượng hoặc hình dạng theo hướng vuông góc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp