Bản dịch của từ Perpetually trong tiếng Việt
Perpetually

Perpetually (Adverb)
Dường như không bao giờ kết thúc; vô tận; liên tục.
Seeming to never end endlessly constantly.
She talked perpetually about her travels.
Cô ấy nói liên tục về các chuyến đi của mình.
The party seemed to go on perpetually.
Bữa tiệc dường như kéo dài liên tục.
The discussion about the project continued perpetually.
Cuộc thảo luận về dự án tiếp tục liên tục.
Dạng trạng từ của Perpetually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perpetually Vĩnh viễn | - | - |
Họ từ
Từ "perpetually" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "mãi mãi". Từ này được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động xảy ra liên tục, không có sự gián đoạn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về cách viết; tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh đôi khi có thể phát âm nhẹ hơn so với người Mỹ. "Perpetually" thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh lý thuyết.
Từ "perpetually" bắt nguồn từ tiếng Latinh "perpetuus", có nghĩa là "vĩnh viễn" hay "không ngừng". "Perpetuus" lại được hình thành từ tiền tố "per-" (thông qua, hoàn thành) và "petere" (vươn tới, hướng về). Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã dần được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một trạng thái kéo dài liên tục, không có sự gián đoạn, phản ánh bản chất vĩnh cửu và không thay đổi của sự vật hay hiện tượng.
Từ "perpetually" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc và viết mô tả tình huống không đổi hoặc liên tục, chẳng hạn như trong các chủ đề về môi trường hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn phong học thuật và văn chương để diễn tả trạng thái kéo dài, bền bỉ của thời gian hoặc điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

