Bản dịch của từ Perplexedness trong tiếng Việt

Perplexedness

Noun [U/C]

Perplexedness (Noun)

pɚplˈɛkstəndz
pɚplˈɛkstəndz
01

Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất bối rối; sự bối rối.

The state, condition, or quality of being perplexed; perplexity.

Ví dụ

Her perplexedness was evident when faced with the complex social issue.

Sự bối rối của cô ấy rõ ràng khi đối mặt với vấn đề xã hội phức tạp.

The perplexedness of the students showed their confusion about the social norms.

Sự bối rối của các sinh viên cho thấy sự lúng túng của họ về các quy tắc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perplexedness

Không có idiom phù hợp