Bản dịch của từ Perplexedness trong tiếng Việt
Perplexedness

Perplexedness (Noun)
Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất bối rối; sự bối rối.
The state, condition, or quality of being perplexed; perplexity.
Her perplexedness was evident when faced with the complex social issue.
Sự bối rối của cô ấy rõ ràng khi đối mặt với vấn đề xã hội phức tạp.
The perplexedness of the students showed their confusion about the social norms.
Sự bối rối của các sinh viên cho thấy sự lúng túng của họ về các quy tắc xã hội.
His perplexedness at the meeting highlighted the lack of social awareness.
Sự bối rối của anh ấy tại cuộc họp làm nổi bật sự thiếu nhận thức về xã hội.
"Perplexedness" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự bối rối hoặc sự không hiểu. Đây là từ ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để miêu tả cảm giác không chắc chắn, khó hiểu về một tình huống hay vấn đề cụ thể. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học để nhấn mạnh mức độ bối rối.
Từ "perplexedness" có nguồn gốc từ động từ Latin "perplexus", nghĩa là "bị rối" hay "bối rối". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua" và một phần gốc là "plexus", nghĩa là "quấn lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái tinh thần của sự lúng túng, khó hiểu hoặc bối rối. Ngày nay, "perplexedness" thể hiện cảm giác phức tạp của con người khi đối mặt với những vấn đề khó giải quyết.
Từ "perplexedness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong Writing và Speaking, người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn để diễn tả cảm xúc bối rối, như "confusion" hoặc "bewilderment". Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn chương nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc phức tạp, đôi khi trong các ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học.