Bản dịch của từ Perplexer trong tiếng Việt

Perplexer

Noun [U/C]

Perplexer (Noun)

pɚplˈɛkɚz
pɚplˈɛkɚz
01

Một người hoặc vật làm ai đó hoặc điều gì đó bối rối.

A person who or thing which perplexes someone or something.

Ví dụ

The new social media algorithm is a real perplexer.

Thuật toán mạng xã hội mới thực sự là một người làm rối.

The mystery surrounding the missing funds is a perplexer.

Bí ẩn về số tiền mất tích là một người làm rối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perplexer

Không có idiom phù hợp