Bản dịch của từ Perplexer trong tiếng Việt
Perplexer
Noun [U/C]
Perplexer (Noun)
pɚplˈɛkɚz
pɚplˈɛkɚz
Ví dụ
The new social media algorithm is a real perplexer.
Thuật toán mạng xã hội mới thực sự là một người làm rối.
The mystery surrounding the missing funds is a perplexer.
Bí ẩn về số tiền mất tích là một người làm rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perplexer
Không có idiom phù hợp