Bản dịch của từ Perplexer trong tiếng Việt
Perplexer

Perplexer (Noun)
The new social media algorithm is a real perplexer.
Thuật toán mạng xã hội mới thực sự là một người làm rối.
The mystery surrounding the missing funds is a perplexer.
Bí ẩn về số tiền mất tích là một người làm rối.
The complicated relationship dynamics can be a real perplexer.
Các mối quan hệ phức tạp có thể là người làm rối thực sự.
Từ "perplexer" là danh từ chỉ vật hoặc người gây ra sự bối rối hoặc khó hiểu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những tình huống hoặc câu hỏi phức tạp làm người đối diện lúng túng. Tuy nhiên, "perplexer" không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nơi "perplexity" hoặc "mystery" thường được sử dụng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn cảnh và sở thích cá nhân.
Từ "perplexer" bắt nguồn từ tiếng Latin "perplexus", nghĩa là "rối rắm" hoặc "khó hiểu". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự bối rối và khó khăn trong việc hiểu một vấn đề nào đó. "Perplexer" trong tiếng Anh hiện nay thường ám chỉ người hoặc điều khiến người khác cảm thấy bối rối hoặc khó xử lý thông tin. Sự kết nối này giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất gây rối và phức tạp của từ.
Từ "perplexer" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và sự hiếm gặp trong từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những vấn đề phức tạp hoặc gây nhầm lẫn trong nghiên cứu. Nó có thể được dùng để mô tả những tình huống, bài toán hay thách thức mà các nhà nghiên cứu hoặc học giả gặp phải.