Bản dịch của từ Perplexion trong tiếng Việt
Perplexion

Perplexion (Noun)
Trạng thái hoặc tình trạng bối rối, bối rối; một ví dụ về điều này.
The state or condition of being perplexed, perplexity; an instance of this.
The perplexion on their faces showed confusion about the social issue.
Sự bối rối trên khuôn mặt họ cho thấy sự lúng túng về vấn đề xã hội.
Her perplexion at the social norms led to misunderstandings with friends.
Sự lúng túng của cô ấy về các quy tắc xã hội dẫn đến hiểu lầm với bạn bè.
The perplexion in the community grew due to conflicting opinions.
Sự bối rối trong cộng đồng tăng lên do các ý kiến trái ngược.
Từ "perplexion" có nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác bối rối, khó hiểu. Nó thường được sử dụng để chỉ sự khó khăn trong việc hiểu hoặc giải thích một điều gì đó. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "confusion", nhưng nó có thể xuất hiện trong văn viết trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "perplexion" có thể được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "perplexion" xuất phát từ tiếng La-tinh "perplexio", có nghĩa là sự rối loạn hoặc sự lúng túng. Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (qua, khắp) và gốc từ "plexus" (bị rối, bị lồng). "Perplexion" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ trạng thái hoặc cảm giác khó khăn trong việc hiểu hay giải quyết một vấn đề, và hiện nay từ này thường được dùng để mô tả sự bối rối hoặc khó khăn trong tư duy.
Từ "perplexion" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc văn chương để diễn tả trạng thái bối rối hoặc khó hiểu. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bài viết phân tích tâm lý, phản ánh về trạng thái cảm xúc, và trong các cuộc thảo luận về triết học hay khoa học xã hội, nhằm thể hiện sự phức tạp trong tư duy con người.