Bản dịch của từ Perry trong tiếng Việt
Perry
Noun [U/C]
Perry (Noun)
pˈɛɹi
pˈɛɹi
Ví dụ
She enjoyed a glass of perry at the social gathering.
Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu perry tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender recommended a local perry for the party.
Người pha chế rượu đã giới thiệu một loại perry địa phương cho buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perry
Không có idiom phù hợp