Bản dịch của từ Perry trong tiếng Việt
Perry

Perry (Noun)
She enjoyed a glass of perry at the social gathering.
Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu perry tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender recommended a local perry for the party.
Người pha chế rượu đã giới thiệu một loại perry địa phương cho buổi tiệc.
Guests were served chilled perry during the social event.
Khách được phục vụ perry lạnh trong sự kiện xã hội.
Họ từ
Perry là một loại đồ uống có cồn được sản xuất từ nước ép của quả lê, thường được lên men với men. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng tại Vương quốc Anh. Từ "perry" có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà đồ uống làm từ trái cây được gọi chung là "fruit cider". Những sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong văn hóa tiêu thụ rượu ở các khu vực khác nhau. Perry thường có vị ngọt, nhẹ nhàng và thường được phục vụ mát.
Từ "perry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pirum", có nghĩa là quả lê. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại đồ uống được làm từ quả lê lên men, tương tự như cider (rượu táo). Sự kết hợp giữa quả lê và quá trình lên men đã tạo ra một thức uống truyền thống trong văn hóa châu Âu, đặc biệt là ở Anh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên liệu tự nhiên và nghệ thuật chế biến đồ uống.
Từ "perry" là một từ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. "Perry" thường chỉ đồ uống có nguồn gốc từ lê, và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về ẩm thực hoặc trong ngữ cảnh thưởng thức đồ uống. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được đề cập trong các chủ đề học thuật, văn chương hay thảo luận chuyên sâu, dẫn đến mức độ quen thuộc của nó không cao trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp