Bản dịch của từ Perry trong tiếng Việt

Perry

Noun [U/C]

Perry (Noun)

pˈɛɹi
pˈɛɹi
01

Một loại đồ uống có cồn được làm từ nước ép lê lên men.

An alcoholic drink made from the fermented juice of pears.

Ví dụ

She enjoyed a glass of perry at the social gathering.

Cô ấy thích thưởng thức một ly rượu perry tại buổi tụ tập xã hội.

The bartender recommended a local perry for the party.

Người pha chế rượu đã giới thiệu một loại perry địa phương cho buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perry

Không có idiom phù hợp