Bản dịch của từ Persecutor trong tiếng Việt

Persecutor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persecutor (Noun)

pˈɝsəkjutɚ
pˈɝɹsəkjutɛɹ
01

Một người quấy rối hoặc làm phiền người khác, đặc biệt là dai dẳng.

A person who harasses or annoys others especially persistently.

Ví dụ

The persecutor bullied students in the school for several months.

Kẻ bức hại đã bắt nạt học sinh trong trường suốt vài tháng.

The teacher did not tolerate the persecutor's behavior in class.

Giáo viên không chấp nhận hành vi của kẻ bức hại trong lớp.

Is the persecutor still harassing students in the community center?

Kẻ bức hại vẫn đang quấy rối học sinh tại trung tâm cộng đồng sao?

Persecutor (Noun Countable)

pˈɝsəkjutɚ
pˈɝɹsəkjutɛɹ
01

Kẻ bắt nạt người khác.

One who persecutes others.

Ví dụ

The persecutor targeted vulnerable groups during the recent social unrest.

Kẻ bức hại đã nhắm vào các nhóm dễ bị tổn thương trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Many believe that the persecutor should face legal consequences for their actions.

Nhiều người tin rằng kẻ bức hại nên đối mặt với hậu quả pháp lý cho hành động của mình.

Is the persecutor responsible for the rising tensions in our community?

Kẻ bức hại có phải là nguyên nhân gây ra căng thẳng gia tăng trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/persecutor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persecutor

Không có idiom phù hợp