Bản dịch của từ Persecutor trong tiếng Việt
Persecutor

Persecutor (Noun)
Một người quấy rối hoặc làm phiền người khác, đặc biệt là dai dẳng.
A person who harasses or annoys others especially persistently.
The persecutor bullied students in the school for several months.
Kẻ bức hại đã bắt nạt học sinh trong trường suốt vài tháng.
The teacher did not tolerate the persecutor's behavior in class.
Giáo viên không chấp nhận hành vi của kẻ bức hại trong lớp.
Is the persecutor still harassing students in the community center?
Kẻ bức hại vẫn đang quấy rối học sinh tại trung tâm cộng đồng sao?
Persecutor (Noun Countable)
Kẻ bắt nạt người khác.
One who persecutes others.
The persecutor targeted vulnerable groups during the recent social unrest.
Kẻ bức hại đã nhắm vào các nhóm dễ bị tổn thương trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
Many believe that the persecutor should face legal consequences for their actions.
Nhiều người tin rằng kẻ bức hại nên đối mặt với hậu quả pháp lý cho hành động của mình.
Is the persecutor responsible for the rising tensions in our community?
Kẻ bức hại có phải là nguyên nhân gây ra căng thẳng gia tăng trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Tội phạm" (persecutor) ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành động truy sát, gây áp lực hoặc phân biệt đối xử đối với một người hoặc nhóm người, thường do lý do chính trị, tôn giáo hoặc sắc tộc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ. Trong cả hai phiên bản, "persecutor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nhân quyền để chỉ những kẻ vi phạm nguyên tắc công bằng và nhân đạo.
Từ "persecutor" xuất phát từ tiếng Latinh "persecutor", được hình thành từ động từ "persequi", có nghĩa là theo đuổi hoặc tấn công. Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "per-" (từ) và động từ "sequi" (theo sau). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành vi bức hại hoặc truy đuổi một cách tàn bạo. Ngày nay, "persecutor" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm gây ra đau khổ và áp bức cho người khác, nhất là trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "persecutor" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về nhân quyền hoặc chính trị. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc khủng bố hoặc áp bức người khác, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về các tình huống xã hội, pháp lý hoặc lịch sử liên quan đến hành động đàn áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp