Bản dịch của từ Perseverating trong tiếng Việt
Perseverating
Verb
Perseverating (Verb)
01
Phân từ hiện tại và gerund của kiên trì.
Present participle and gerund of perseverate.
Ví dụ
Many students are perseverating on their social media habits during exams.
Nhiều sinh viên đang tiếp tục thói quen mạng xã hội trong kỳ thi.
Students are not perseverating on face-to-face interactions anymore.
Sinh viên không còn tiếp tục tương tác trực tiếp nữa.
Are teenagers perseverating about their online friendships instead of real ones?
Có phải thanh thiếu niên đang tiếp tục mối quan hệ bạn bè trực tuyến thay vì thực sự không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perseverating
Không có idiom phù hợp