Bản dịch của từ Perseverating trong tiếng Việt
Perseverating

Perseverating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kiên trì.
Present participle and gerund of perseverate.
Many students are perseverating on their social media habits during exams.
Nhiều sinh viên đang tiếp tục thói quen mạng xã hội trong kỳ thi.
Students are not perseverating on face-to-face interactions anymore.
Sinh viên không còn tiếp tục tương tác trực tiếp nữa.
Are teenagers perseverating about their online friendships instead of real ones?
Có phải thanh thiếu niên đang tiếp tục mối quan hệ bạn bè trực tuyến thay vì thực sự không?
Họ từ
Từ "perseverating" xuất phát từ động từ "perseverate", mang nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó một cách cố chấp, thường trong bối cảnh tâm lý học, chỉ việc lặp lại một hành động hoặc ý nghĩ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt do sự khác nhau trong nhấn âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "perseverating" có nguồn gốc từ động từ Latin "perseverare", bao gồm tiền tố "per-" nghĩa là "qua" và "severus", có nghĩa là "nghiêm khắc". Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 15, với ý nghĩa ban đầu là duy trì một hành động hoặc trạng thái bất chấp khó khăn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "perseverating" chỉ việc tái diễn một hành vi hay suy nghĩ một cách không kiểm soát, phản ánh sự quyết tâm nhưng đôi khi dẫn đến tác hại tâm lý.
Từ "perseverating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý, giáo dục và y học, liên quan đến sự lặp lại không cần thiết hoặc không kiểm soát các hành động hoặc suy nghĩ. Trong nghiên cứu tâm lý, "perseverating" được sử dụng để mô tả hành vi của những người mắc các rối loạn liên quan đến tập trung hoặc kiểm soát tư duy.