Bản dịch của từ Perseverate trong tiếng Việt
Perseverate
Perseverate (Verb)
(chuyển tiếp, tâm lý học) gây ra sự kiên trì của (một phản xạ hoặc phản ứng nhất định).
Transitive psychology to cause the perseveration of a given reflex or response.
Teachers can perseverate on important social issues during class discussions.
Giáo viên có thể nhấn mạnh các vấn đề xã hội quan trọng trong lớp.
Students do not perseverate on minor social conflicts in their groups.
Sinh viên không nhấn mạnh vào các xung đột xã hội nhỏ trong nhóm.
Do social media posts perseverate on controversial topics among young users?
Các bài đăng trên mạng xã hội có nhấn mạnh vào các chủ đề gây tranh cãi không?
(nội động, chủ yếu là tâm lý học) kiên trì làm việc gì đó; tiếp tục lặp lại một hành động sau khi kích thích ban đầu đã kết thúc.
Intransitive chiefly psychology to persist in doing something to continue to repeat an action after the original stimulus has ended.
Many students perseverate on social media during their study hours.
Nhiều sinh viên tiếp tục sử dụng mạng xã hội trong giờ học.
Students do not perseverate when they focus on their assignments.
Sinh viên không tiếp tục làm khi họ tập trung vào bài tập.
Do you think people perseverate about social issues too much?
Bạn có nghĩ rằng mọi người quá chú tâm vào các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "perseverate" có nghĩa là lặp đi lặp lại một hành động hoặc suy nghĩ một cách không cần thiết, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các đề tài liên quan đến rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này trong cả hai tiếng Anh.
Từ "perseverate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perseverare", nghĩa là "tiếp tục" hoặc "kiên trì". Trong tiếng Latinh, "per-" chỉ sự kiên định, còn "severare" nghĩa là "tách biệt". Từ thế kỷ 17, "perseverate" được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để chỉ hành động lặp đi lặp lại một cách vô thức hoặc dai dẳng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa nguyên gốc, thể hiện sự kiên trì trong hành động dù có thể dẫn đến sự phi lý.
Từ "perseverate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết học thuật hoặc bài nói về tâm lý học. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi lặp đi lặp lại một cách không cần thiết hoặc mãnh liệt, thường gắn liền với các vấn đề liên quan đến kiểm soát hành vi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "perseverate" hiếm khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất