Bản dịch của từ Person experienced in something trong tiếng Việt

Person experienced in something

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Person experienced in something (Noun)

pɝˌsənspɚɨʃmˈeɪʃɨŋp
pɝˌsənspɚɨʃmˈeɪʃɨŋp
01

Một người có kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who has a particular skill or knowledge in a particular area.

Ví dụ

She is an experienced writer who specializes in academic essays.

Cô ấy là một người viết có kinh nghiệm chuyên về bài luận học thuật.

He is not an experienced speaker when it comes to public speaking.

Anh ấy không phải là người nói có kinh nghiệm khi nói đến diễn thuyết công cộng.

Is she an experienced researcher in the field of social sciences?

Cô ấy có phải là một nhà nghiên cứu có kinh nghiệm trong lĩnh vực khoa học xã hội không?

Person experienced in something (Adjective)

pɝˌsənspɚɨʃmˈeɪʃɨŋp
pɝˌsənspɚɨʃmˈeɪʃɨŋp
01

Có kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Having knowledge or skill in a particular area.

Ví dụ

She is an experienced writer for IELTS essays.

Cô ấy là một người viết có kinh nghiệm cho bài luận IELTS.

He is not an experienced speaker in public presentations.

Anh ấy không phải là người nói có kinh nghiệm trong các buổi thuyết trình công cộng.

Is she an experienced interviewer for IELTS speaking tests?

Cô ấy có phải là người phỏng vấn có kinh nghiệm cho kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/person experienced in something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Person experienced in something

Không có idiom phù hợp