Bản dịch của từ Person experienced in something trong tiếng Việt
Person experienced in something

Person experienced in something (Noun)
Một người có kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who has a particular skill or knowledge in a particular area.
She is an experienced writer who specializes in academic essays.
Cô ấy là một người viết có kinh nghiệm chuyên về bài luận học thuật.
He is not an experienced speaker when it comes to public speaking.
Anh ấy không phải là người nói có kinh nghiệm khi nói đến diễn thuyết công cộng.
Is she an experienced researcher in the field of social sciences?
Cô ấy có phải là một nhà nghiên cứu có kinh nghiệm trong lĩnh vực khoa học xã hội không?
Person experienced in something (Adjective)
Có kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Having knowledge or skill in a particular area.
She is an experienced writer for IELTS essays.
Cô ấy là một người viết có kinh nghiệm cho bài luận IELTS.
He is not an experienced speaker in public presentations.
Anh ấy không phải là người nói có kinh nghiệm trong các buổi thuyết trình công cộng.
Is she an experienced interviewer for IELTS speaking tests?
Cô ấy có phải là người phỏng vấn có kinh nghiệm cho kỳ thi nói IELTS không?
Từ "experienced" được hiểu là có kinh nghiệm hoặc hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "experienced" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cá nhân có khả năng, kiến thức từ việc thực hành lâu dài. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhịp điệu giữa hai vùng. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn, công việc, và giáo dục để chỉ những người đã tích lũy được kỹ năng và hiểu biết.
Từ "expert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expertus", là phân từ quá khứ của động từ "experiri", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "experte" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Nền tảng của "experiri" nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong việc hình thành kiến thức chuyên môn. Hiện nay, "expert" chỉ người có trình độ hiểu biết sâu rộng và kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định, phản ánh sự tích lũy kinh nghiệm qua thời gian.
Thuật ngữ "experienced" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả kỹ năng, nghề nghiệp hoặc có kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có sự am hiểu sâu sắc hoặc đã tham gia nhiều hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như "an experienced teacher" hay "an experienced engineer". Sự phổ biến của từ này cũng phản ánh nhu cầu cao về những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong thị trường lao động hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp