Bản dịch của từ Person to look up to trong tiếng Việt
Person to look up to

Person to look up to (Phrase)
My father is a person to look up to for his hard work.
Bố tôi là người mà tôi ngưỡng mộ vì sự chăm chỉ.
She is not a person to look up to due to her behavior.
Cô ấy không phải là người để ngưỡng mộ vì hành vi của mình.
Is there a person to look up to in your community?
Có ai trong cộng đồng mà bạn ngưỡng mộ không?
Cụm từ "person to look up to" được sử dụng để chỉ một cá nhân mà người khác tôn trọng và ngưỡng mộ, thường vì những phẩm chất tốt đẹp hoặc thành tựu nổi bật của họ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều duy trì cùng một nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến của cụm từ có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "look up to" xuất phát từ động từ "look" (nhìn) và giới từ "up" (lên), có nguồn gốc từ tiếng Trung đại và tiếng Old English. Từ "person" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "persona", có nghĩa là "mặt nạ" hay "diễn viên", thể hiện vai trò xã hội của một cá nhân. Cụm từ này biểu thị sự kính trọng và ngưỡng mộ, xuất phát từ ý nghĩa của việc nhìn lên một người nào đó được coi là hình mẫu tích cực trong xã hội.
Cụm từ "person to look up to" thể hiện tầm quan trọng của hình mẫu trong đời sống xã hội và cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài nghe và nói, liên quan đến chủ đề gia đình, bạn bè và ý tưởng sống. Nó cũng được tìm thấy trong các văn bản học thuật và văn chương, thể hiện mối liên hệ giữa cá nhân và những người có ảnh hưởng tích cực trong xã hội, giúp định hình giá trị và lý tưởng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp