Bản dịch của từ Personae trong tiếng Việt

Personae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personae (Noun)

pɚsˈoʊnei
pəɹsˈoʊni
01

Số nhiều của persona (cách viết khác của personae).

Plural of persona (alternative spelling of personæ).

Ví dụ

The personae of the characters in the play were well-developed.

Tính cách của các nhân vật trong vở kịch đã được phát triển tốt.

Social media allows us to create different personae for different purposes.

Mạng xã hội cho phép chúng ta tạo ra những tính cách khác nhau cho những mục đích khác nhau.

She adopted multiple personae to fit in with various social groups.

Cô ấy đã áp dụng nhiều tính cách để phù hợp với các nhóm xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personae

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.