Bản dịch của từ Personal care trong tiếng Việt
Personal care

Personal care (Noun)
Việc thực hành duy trì vệ sinh cá nhân và chải chuốt.
The practice of maintaining ones personal hygiene and grooming.
Personal care is essential for maintaining good health and social interactions.
Chăm sóc cá nhân rất quan trọng để duy trì sức khỏe và giao tiếp xã hội.
Many people do not prioritize personal care in their daily routines.
Nhiều người không đặt chăm sóc cá nhân lên hàng đầu trong thói quen hàng ngày.
How often do you practice personal care in your life?
Bạn thực hành chăm sóc cá nhân bao lâu một lần trong cuộc sống?
Các hoạt động và sản phẩm liên quan đến việc chăm sóc cơ thể.
Activities and products related to the care of ones body.
Personal care is essential for maintaining good health and well-being.
Chăm sóc cá nhân là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Many people do not prioritize personal care in their daily routines.
Nhiều người không đặt chăm sóc cá nhân lên hàng đầu trong thói quen hàng ngày.
What personal care products do you use for your skin daily?
Bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc cá nhân nào cho da hàng ngày?
Personal care is essential for mental health and overall well-being.
Chăm sóc cá nhân rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và sự khỏe mạnh tổng thể.
Many people do not prioritize personal care in their busy lives.
Nhiều người không ưu tiên chăm sóc cá nhân trong cuộc sống bận rộn.
Is personal care included in your daily routine for better health?
Chăm sóc cá nhân có được bao gồm trong thói quen hàng ngày của bạn không?
"Personal care" là một thuật ngữ chỉ các hoạt động vệ sinh và chăm sóc bản thân nhằm duy trì sức khỏe và sự sạch sẽ cá nhân. Thuật ngữ này bao gồm các hoạt động như tắm rửa, chải răng, chăm sóc da và tóc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số sản phẩm và dịch vụ có thể có tên gọi khác nhau, như "personal hygiene" (vệ sinh cá nhân) được ưa chuộng hơn trong một số bối cảnh.
"Cụm từ 'personal care' bắt nguồn từ tiếng Latinh 'personal', có nghĩa là 'thuộc về cá nhân', kết hợp với 'care', từ tiếng Latinh 'cura', mang nghĩa 'chăm sóc'. Lịch sử từ 'cura' có nguồn gốc từ các hoạt động chăm sóc bản thân thời kỳ La Mã cổ đại, khi việc chú trọng đến sức khỏe và ngoại hình cá nhân rất phổ biến. Ngày nay, 'personal care' chỉ các hoạt động tự chăm sóc nhằm cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, phản ánh giá trị cá nhân hóa trong nhu cầu chăm sóc sức khỏe".
Từ "personal care" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng khi thí sinh thảo luận về thói quen chăm sóc bản thân, sức khỏe và phong cách sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc sức khỏe, và các cuộc hội thảo liên quan đến phúc lợi cá nhân, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến sức khỏe và sự tự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp