Bản dịch của từ Personal care trong tiếng Việt

Personal care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal care (Noun)

pɝˈsɨnəl kˈɛɹ
pɝˈsɨnəl kˈɛɹ
01

Việc thực hành duy trì vệ sinh cá nhân và chải chuốt.

The practice of maintaining ones personal hygiene and grooming.

Ví dụ

Personal care is essential for maintaining good health and social interactions.

Chăm sóc cá nhân rất quan trọng để duy trì sức khỏe và giao tiếp xã hội.

Many people do not prioritize personal care in their daily routines.

Nhiều người không đặt chăm sóc cá nhân lên hàng đầu trong thói quen hàng ngày.

How often do you practice personal care in your life?

Bạn thực hành chăm sóc cá nhân bao lâu một lần trong cuộc sống?

02

Các hoạt động và sản phẩm liên quan đến việc chăm sóc cơ thể.

Activities and products related to the care of ones body.

Ví dụ

Personal care is essential for maintaining good health and well-being.

Chăm sóc cá nhân là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Many people do not prioritize personal care in their daily routines.

Nhiều người không đặt chăm sóc cá nhân lên hàng đầu trong thói quen hàng ngày.

What personal care products do you use for your skin daily?

Bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc cá nhân nào cho da hàng ngày?

03

Sự nhấn mạnh tổng thể vào việc tự chăm sóc và giữ gìn sức khỏe.

The overall emphasis on selfcare and wellness.

Ví dụ

Personal care is essential for mental health and overall well-being.

Chăm sóc cá nhân rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và sự khỏe mạnh tổng thể.

Many people do not prioritize personal care in their busy lives.

Nhiều người không ưu tiên chăm sóc cá nhân trong cuộc sống bận rộn.

Is personal care included in your daily routine for better health?

Chăm sóc cá nhân có được bao gồm trong thói quen hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal care

Không có idiom phù hợp