Bản dịch của từ Personified trong tiếng Việt
Personified

Personified (Verb)
The author personified the city as a wise old man.
Tác giả đã nhân cách hóa thành phố như một ông già khôn ngoan.
Don't personify your problems, they are not living beings.
Đừng nhân cách hóa vấn đề của bạn, chúng không phải là sinh vật sống.
Did you personify nature in your IELTS essay on environment?
Bạn đã nhân cách hóa tự nhiên trong bài luận IELTS của mình về môi trường chưa?
Dạng động từ của Personified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personifying |
Personified (Adjective)
Her writing style is personified by vivid descriptions and engaging narratives.
Phong cách viết của cô ấy được nhân cách hóa bởi các mô tả sống động và câu chuyện hấp dẫn.
The speaker's personified voice captivated the audience during the IELTS speaking test.
Giọng nói được nhân cách hóa của diễn giả đã cuốn hút khán giả trong bài thi nói IELTS.
Is it effective to use personified language in IELTS writing tasks?
Việc sử dụng ngôn ngữ nhân cách trong các bài viết IELTS có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "personified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "personify", có nghĩa là nhân cách hóa, tức là những phẩm chất, đặc điểm của con người được gán cho vật thể, ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh, Mỹ với từ này, cả về chữ viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn học hoặc biểu đạt nghệ thuật.
Từ "personified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personificare", nơi "persona" nghĩa là “nhân cách” và "ficare" có nghĩa là “làm cho”. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động trao cho những đối tượng vô tri hoặc khái niệm trừu tượng những đặc tính hoặc cảm xúc của con người. Ý nghĩa hiện tại bao hàm việc mô tả hoặc thể hiện một đối tượng phi nhân loại như thể nó có hành vi hoặc cảm xúc của con người.
Từ "personified" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi Văn chương và các biện pháp tu từ được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong phân tích văn học để mô tả hiện tượng nhân cách hóa, nơi các đặc tính nhân loại được gán cho đối tượng vô tri hoặc khái niệm trừu tượng. Sự áp dụng của từ này cho thấy tính đa dạng trong cách thức diễn đạt ý tưởng và cảm xúc trong ngữ cảnh nghệ thuật và diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp