Bản dịch của từ Perspicuous trong tiếng Việt
Perspicuous

Perspicuous (Adjective)
Diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu; sáng suốt.
Clearly expressed and easily understood lucid.
Her perspicuous speech made the social issues very clear to everyone.
Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã làm rõ các vấn đề xã hội.
The report was not perspicuous, leaving many social questions unanswered.
Báo cáo không rõ ràng, để lại nhiều câu hỏi xã hội chưa được giải đáp.
Is his perspicuous explanation about social policies easy to understand?
Giải thích rõ ràng của anh ấy về chính sách xã hội có dễ hiểu không?
Họ từ
Từ "perspicuous" có nghĩa là rõ ràng, dễ hiểu, thường được dùng để mô tả cách diễn đạt, luận điểm hay văn bản mà không gây nhầm lẫn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicuus", mang hàm ý về sự minh bạch và dễ nắm bắt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc sử dụng. "Perspicuous" là một thuật ngữ thường thấy trong văn viết học thuật và logic.
Từ "perspicuous" xuất phát từ tiếng Latin "perspicuus", có nghĩa là "trong suốt, rõ ràng". Nó được hình thành từ tiền tố "per-" (qua, xuyên qua) và danh từ "specere" (nhìn), cho thấy sự khả năng nhìn thấu đáo hoặc nhận biết một cách rõ ràng. Khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, nghĩa của nó đã giữ nguyên, chỉ sự rõ ràng và dễ hiểu trong diễn đạt, phù hợp với các ngữ cảnh học thuật và văn chương hiện nay.
Từ "perspicuous" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), trong đó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết học thuật hoặc trình bày ý tưởng rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong các văn bản pháp lý, học thuật và triết học, nơi yêu cầu sự diễn đạt rõ ràng và dễ hiểu. Sự sử dụng này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp