Bản dịch của từ Perspicuous trong tiếng Việt

Perspicuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspicuous (Adjective)

pəɹspˈɪkjuəs
pəɹspˈɪkjuəs
01

Diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu; sáng suốt.

Clearly expressed and easily understood lucid.

Ví dụ

Her perspicuous speech made the social issues very clear to everyone.

Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã làm rõ các vấn đề xã hội.

The report was not perspicuous, leaving many social questions unanswered.

Báo cáo không rõ ràng, để lại nhiều câu hỏi xã hội chưa được giải đáp.

Is his perspicuous explanation about social policies easy to understand?

Giải thích rõ ràng của anh ấy về chính sách xã hội có dễ hiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspicuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspicuous

Không có idiom phù hợp