Bản dịch của từ Pertaining to trong tiếng Việt

Pertaining to

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertaining to (Adjective)

pɚtɑnˈiɡən
pɚtɑnˈiɡən
01

Liên quan đến hoặc là một mối quan hệ.

Relating to or being a relation.

Ví dụ

His essay lacked examples pertaining to social issues.

Bài luận của anh ấy thiếu ví dụ liên quan đến vấn đề xã hội.

She avoided topics not pertaining to social dynamics in her speech.

Cô ấy tránh các chủ đề không liên quan đến động lực xã hội trong bài phát biểu của mình.

Did the report contain data pertaining to social interactions at schools?

Báo cáo có chứa dữ liệu liên quan đến giao tiếp xã hội tại các trường học không?

Pertaining to (Verb)

pɚtɑnˈiɡən
pɚtɑnˈiɡən
01

Đưa vào một mối quan hệ cụ thể.

Bring into a particular relation.

Ví dụ

Her research is pertaining to the impact of social media on teenagers.

Nghiên cứu của cô ấy liên quan đến tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.

The study does not pertain to the economic factors affecting the society.

Nghiên cứu không liên quan đến các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến xã hội.

Is your thesis pertaining to the cultural differences among various communities?

Luận văn của bạn có liên quan đến sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pertaining to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertaining to

Không có idiom phù hợp