Bản dịch của từ Pertaining to trong tiếng Việt
Pertaining to

Pertaining to (Adjective)
His essay lacked examples pertaining to social issues.
Bài luận của anh ấy thiếu ví dụ liên quan đến vấn đề xã hội.
She avoided topics not pertaining to social dynamics in her speech.
Cô ấy tránh các chủ đề không liên quan đến động lực xã hội trong bài phát biểu của mình.
Did the report contain data pertaining to social interactions at schools?
Báo cáo có chứa dữ liệu liên quan đến giao tiếp xã hội tại các trường học không?
Pertaining to (Verb)
Đưa vào một mối quan hệ cụ thể.
Bring into a particular relation.
Her research is pertaining to the impact of social media on teenagers.
Nghiên cứu của cô ấy liên quan đến tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
The study does not pertain to the economic factors affecting the society.
Nghiên cứu không liên quan đến các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến xã hội.
Is your thesis pertaining to the cultural differences among various communities?
Luận văn của bạn có liên quan đến sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng không?
Từ "pertaining to" thuộc loại cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "thuộc về". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal để chỉ mối liên hệ giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể, thế nhưng trong ngữ điệu, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "pertaining" xuất phát từ gốc tiếng Latin "pertinere", trong đó "per-" có nghĩa là "đến, qua" và "tenere" có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Cấu trúc này biểu thị sự liên kết hay mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã tiến hóa để chỉ rõ rằng một điều gì đó có liên quan hoặc thuộc về một chủ đề nhất định. Ngày nay, "pertaining to" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa các lĩnh vực, vấn đề trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý.
Cụm từ "pertaining to" xuất hiện thường xuyên trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt mối liên hệ hoặc chủ đề liên quan. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ với một chủ đề, khái niệm hoặc vấn đề cụ thể. Thông thường, nó xuất hiện trong văn bản pháp lý, tài liệu nghiên cứu và các bài viết chuyên môn, giúp làm rõ các khía cạnh liên quan trong một luận điểm hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp