Bản dịch của từ Pervaporate trong tiếng Việt
Pervaporate
Pervaporate (Verb)
Của chất lỏng: trải qua sự bay hơi. hiếm.
Of a liquid: to undergo pervaporation. rare.
The water pervaporates through the membrane to purify the solution.
Nước lọc qua màng để tinh chế dung dịch.
The process of pervaporation is used in wastewater treatment plants.
Quy trình lọc qua màng được sử dụng trong nhà máy xử lý nước thải.
Làm cho (một chất lỏng) trải qua sự bay hơi.
To cause (a liquid) to undergo pervaporation.
The company aims to pervaporate water for clean drinking purposes.
Công ty nhằm mục tiêu làm cho nước biến thành hơi để uống sạch.
Scientists are researching how to pervaporate organic solvents efficiently.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách làm cho dung môi hữu cơ biến thành hơi một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp