Bản dịch của từ Pervaporate trong tiếng Việt

Pervaporate

Verb

Pervaporate (Verb)

pɚvˈæpɚˌeɪt
pɚvˈæpɚˌeɪt
01

Của chất lỏng: trải qua sự bay hơi. hiếm.

Of a liquid: to undergo pervaporation. rare.

Ví dụ

The water pervaporates through the membrane to purify the solution.

Nước lọc qua màng để tinh chế dung dịch.

The process of pervaporation is used in wastewater treatment plants.

Quy trình lọc qua màng được sử dụng trong nhà máy xử lý nước thải.

02

Làm cho (một chất lỏng) trải qua sự bay hơi.

To cause (a liquid) to undergo pervaporation.

Ví dụ

The company aims to pervaporate water for clean drinking purposes.

Công ty nhằm mục tiêu làm cho nước biến thành hơi để uống sạch.

Scientists are researching how to pervaporate organic solvents efficiently.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách làm cho dung môi hữu cơ biến thành hơi một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervaporate

Không có idiom phù hợp