Bản dịch của từ Pervasiveness trong tiếng Việt

Pervasiveness

Noun [U/C]Adjective

Pervasiveness (Noun)

pɚvˈeisɪvnɪs
pˈʌɹveisɪvnɛs
01

Chất lượng của việc được phổ biến rộng rãi hoặc phổ biến

The quality of being widespread or common

Ví dụ

The pervasiveness of social media has changed communication patterns.

Sự phổ biến của mạng xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.

The pervasiveness of smartphones has impacted social interactions.

Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Pervasiveness (Adjective)

pɚvˈeisɪvnɪs
pˈʌɹveisɪvnɛs
01

Có chất lượng phổ biến hoặc rộng rãi

Having the quality of being prevalent or widespread

Ví dụ

Social media's pervasiveness impacts daily interactions among teenagers.

Sự lan rộng của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến tương tác hàng ngày giữa thanh thiếu niên.

Pervasive online scams raise concerns about social media security measures.

Các vụ lừa đảo trực tuyến lan rộng gây lo ngại về biện pháp bảo mật truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervasiveness

Không có idiom phù hợp