Bản dịch của từ Pervious trong tiếng Việt
Pervious

Pervious (Adjective)
Pervious pavements help reduce urban flooding in many cities.
Lớp lót thấm nước giúp giảm lũ lụt đô thị ở nhiều thành phố.
The pervious soil in the community garden absorbs rainwater efficiently.
Đất thấm nước trong khu vườn cộng đồng hấp thụ nước mưa hiệu quả.
Using pervious materials in construction aids groundwater replenishment.
Sử dụng vật liệu thấm nước trong xây dựng giúp bổ sung nước ngầm.
Dạng tính từ của Pervious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pervious Pervious | More pervious Lan tỏa hơn | Most pervious Phổ biến nhất |
Họ từ
Từ "pervious" được sử dụng để chỉ khả năng cho phép vật chất, đặc biệt là nước, thẩm thấu hoặc đi qua một bề mặt hoặc chất liệu nào đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pervious" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách dùng. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu phổ biến trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "pervious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pervia", bao gồm tiền tố "per-" (thông qua) và "via" (đường đi). Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ tính chất cho phép một vật nào đó dễ dàng để các chất lỏng hoặc khí đi qua. Theo thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng, hiện nay nó thường được dùng để mô tả các bề mặt hoặc cấu trúc có khả năng cho phép sự truyền dẫn hoặc tiếp cận, nhấn mạnh sự thông thoáng và khả năng tương tác của các yếu tố trong môi trường.
Từ "pervious" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp ở cả bốn. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được áp dụng trong ngành kỹ thuật, môi trường và kiến trúc, đề cập đến khả năng thấm nước hoặc cho phép nước và chất lỏng đi qua. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả đất hoặc vật liệu xây dựng có tính thấm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp