Bản dịch của từ Pervious trong tiếng Việt

Pervious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pervious (Adjective)

ˈpɚ.vi.əs
ˈpɚ.vi.əs
01

(của một chất) cho phép nước đi qua; thấm được.

Of a substance allowing water to pass through permeable.

Ví dụ

Pervious pavements help reduce urban flooding in many cities.

Lớp lót thấm nước giúp giảm lũ lụt đô thị ở nhiều thành phố.

The pervious soil in the community garden absorbs rainwater efficiently.

Đất thấm nước trong khu vườn cộng đồng hấp thụ nước mưa hiệu quả.

Using pervious materials in construction aids groundwater replenishment.

Sử dụng vật liệu thấm nước trong xây dựng giúp bổ sung nước ngầm.

Dạng tính từ của Pervious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pervious

Pervious

More pervious

Lan tỏa hơn

Most pervious

Phổ biến nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pervious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervious

Không có idiom phù hợp