Bản dịch của từ Petite trong tiếng Việt
Petite
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Petite (Adjective)
(của một người phụ nữ) nhỏ nhắn và xinh xắn một cách hấp dẫn.
Of a woman attractively small and dainty.
The petite woman wore a delicate dress to the social event.
Người phụ nữ nhỏ nhắn mặc chiếc váy tinh tế đến sự kiện xã hội.
She had a petite frame that made her stand out in the crowd.
Cô ấy có một thân hình nhỏ nhắn khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The boutique specialized in clothing for petite customers.
Cửa hàng may mặc chuyên về quần áo dành cho khách hàng nhỏ nhắn.
Dạng tính từ của Petite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Petite Nhỏ nhắn | More petite Nhỏ hơn | Most petite Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "petite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ người phụ nữ có vóc dáng nhỏ nhắn, mảnh mai và chiều cao thường dưới 1.57 mét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng để miêu tả kích thước và kiểu dáng của trang phục cho phụ nữ nhỏ bé. Mặc dù "petite" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; tuy nhiên, về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "petite" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "thấp". Nguyên gốc của từ này là từ "pétit", xuất phát từ Latin "paucus", có nghĩa là "ít ỏi". Từ "petite" đã được phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ thân hình nhỏ nhắn hoặc những người phụ nữ có vẻ ngoài thanh mảnh. Sự liên kết này không chỉ thể hiện kích thước mà còn hàm ý sự duyên dáng, nữ tính trong văn hóa hiện đại.
Từ "petite" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Speaking và Writing, để mô tả chiều cao và vóc dáng của người phụ nữ một cách trang nhã. Tần suất xuất hiện của từ này không quá cao, nhưng nó thường có mặt trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc thể hiện phong cách cá nhân. Ngoài IELTS, "petite" thường được dùng trong lĩnh vực thời trang để chỉ kích cỡ quần áo dành cho người có thân hình nhỏ nhắn, đồng thời cũng xuất hiện trong văn chương để tạo hình ảnh cụ thể về nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp