Bản dịch của từ Petite trong tiếng Việt

Petite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petite (Adjective)

pətˈit
pətˈit
01

(của một người phụ nữ) nhỏ nhắn và xinh xắn một cách hấp dẫn.

Of a woman attractively small and dainty.

Ví dụ

The petite woman wore a delicate dress to the social event.

Người phụ nữ nhỏ nhắn mặc chiếc váy tinh tế đến sự kiện xã hội.

She had a petite frame that made her stand out in the crowd.

Cô ấy có một thân hình nhỏ nhắn khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The boutique specialized in clothing for petite customers.

Cửa hàng may mặc chuyên về quần áo dành cho khách hàng nhỏ nhắn.

Dạng tính từ của Petite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Petite

Nhỏ nhắn

More petite

Nhỏ hơn

Most petite

Nhỏ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petite

Không có idiom phù hợp