Bản dịch của từ Petitioning trong tiếng Việt
Petitioning

Petitioning (Verb)
The citizens are petitioning for better public transportation in Chicago.
Người dân đang kiến nghị cải thiện giao thông công cộng ở Chicago.
They are not petitioning against the new recycling program in Los Angeles.
Họ không đang kiến nghị phản đối chương trình tái chế mới ở Los Angeles.
Are you petitioning for affordable housing in New York City?
Bạn có đang kiến nghị về nhà ở giá rẻ ở New York không?
Dạng động từ của Petitioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petitioning |
Petitioning (Noun)
The community is petitioning for better public transportation in our city.
Cộng đồng đang kiến nghị về việc cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
They are not petitioning against the new school policy this year.
Họ không đang kiến nghị phản đối chính sách trường học mới năm nay.
Are local residents petitioning for more parks in their neighborhood?
Có phải cư dân địa phương đang kiến nghị về nhiều công viên hơn trong khu vực không?
Họ từ
"Petitioning" là một danh từ và động từ có nghĩa là quá trình thu thập chữ ký hoặc yêu cầu sự can thiệp từ một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nhằm thúc đẩy một thay đổi nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "petitioning" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các hoạt động xã hội hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "petitioning" xuất phát từ gốc Latin "petitio", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong tiếng Latin, động từ "petere" mang nghĩa "đi đến", "tìm kiếm", hoặc "xin". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, trở thành một thuật ngữ trong pháp luật và chính trị, thể hiện hành động chính thức yêu cầu hoặc kêu gọi sự can thiệp từ cơ quan thẩm quyền. Ngày nay, "petitioning" đề cập đến việc thu thập chữ ký và ý kiến để hỗ trợ cho một yêu cầu công cộng.
Từ "petitioning" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quyền lợi và hoạt động chính trị, nơi người dân yêu cầu sự thay đổi hoặc cải cách. Trong ngữ cảnh khác, "petitioning" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền công dân, các chiến dịch xã hội, và trong lĩnh vực luật pháp, nơi mà người dân kêu gọi sự can thiệp hoặc hành động từ chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp