Bản dịch của từ Petrifies trong tiếng Việt
Petrifies
Petrifies (Verb)
The news about crime petrifies many residents in downtown Chicago.
Tin tức về tội phạm làm cho nhiều cư dân ở trung tâm Chicago sợ hãi.
The increasing violence does not petrify the community members anymore.
Sự gia tăng bạo lực không còn làm cho các thành viên cộng đồng sợ hãi nữa.
Does the rise in social media bullying petrify young students today?
Sự gia tăng bắt nạt trên mạng xã hội có làm cho học sinh trẻ sợ hãi không?
Dạng động từ của Petrifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petrifying |