Bản dịch của từ Petrifies trong tiếng Việt
Petrifies

Petrifies (Verb)
The news about crime petrifies many residents in downtown Chicago.
Tin tức về tội phạm làm cho nhiều cư dân ở trung tâm Chicago sợ hãi.
The increasing violence does not petrify the community members anymore.
Sự gia tăng bạo lực không còn làm cho các thành viên cộng đồng sợ hãi nữa.
Does the rise in social media bullying petrify young students today?
Sự gia tăng bắt nạt trên mạng xã hội có làm cho học sinh trẻ sợ hãi không?
Dạng động từ của Petrifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petrifying |
Họ từ
"Từ 'petrifies' là động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc bất động, như thể họ đã bị hóa đá. Từ này xuất phát từ 'petrify', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'petrificare'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'petrifies' được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, từ có xu hướng được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt về ngữ âm không rõ ràng, nhưng trọng âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền".
Từ "petrifies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "petrificare", trong đó "petra" nghĩa là "đá". Ban đầu, từ này chỉ quá trình hóa thạch, khi các sinh vật hoặc vật thể chuyển hóa thành đá qua thời gian. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái cứng đờ hoặc bế tắc về mặt tâm lý, không thể hành động hoặc phản ứng. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến cảm giác bị đè nén hay "hóa đá" trong tình huống căng thẳng.
Từ "petrifies" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng của con người trước các tình huống đáng sợ. Ngoài ra, "petrifies" thường được sử dụng trong văn học mô tả sự biến đổi hoặc chuyển hóa không thể thay đổi, đặc biệt trong các tình huống thể hiện sự sợ hãi hoặc choáng ngợp.