Bản dịch của từ Pettiness trong tiếng Việt
Pettiness

Pettiness (Noun)
Her pettiness caused unnecessary drama among friends.
Sự hẹp hòi của cô ấy gây ra drama không cần thiết giữa bạn bè.
The pettiness in the workplace led to tension among colleagues.
Sự hẹp hòi ở nơi làm việc dẫn đến căng thẳng giữa đồng nghiệp.
Avoid pettiness in social interactions for smoother relationships.
Tránh sự hẹp hòi trong giao tiếp xã hội để quan hệ trôi chảy hơn.
Dạng danh từ của Pettiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pettiness | Pettinesses |
Pettiness (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là nhỏ mọn.
Relating to or characteristic of being petty.
Her pettiness was evident when she argued over small things.
Sự hẹp hòi của cô ấy rõ ràng khi cô ấy tranh luận về những điều nhỏ nhặt.
The pettiness of the situation caused unnecessary conflicts among friends.
Sự hẹp hòi của tình huống gây ra xung đột không cần thiết giữa bạn bè.
He was known for his pettiness in always seeking attention.
Anh ấy nổi tiếng với sự hẹp hòi của mình khi luôn tìm kiếm sự chú ý.
Họ từ
Pettiness là một danh từ tiếng Anh chỉ tính cách nhỏ mọn, hẹp hòi hoặc việc quá chú trọng vào những điều không quan trọng. Từ này thể hiện sự thiếu trưởng thành trong hành vi và sự suy nghĩ, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phản ứng không đáng kể mà có thể gây ra xung đột không cần thiết. Ở cả Anh và Mỹ, "pettiness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "pettiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "petty", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là "nhỏ bé". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 và chỉ sự thiếu quan trọng hoặc giá trị thấp. Trong tiếng Anh hiện đại, "pettiness" thể hiện tính cách nhỏ nhen, bội bạc và những vấn đề không đáng kể, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại về sự thiếu nghiêm túc và giá trị trong hành động hay suy nghĩ.
Từ "pettiness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó hiếm khi được sử dụng trong các đoạn hội thảo hay bài báo chính thức, chủ yếu phản ánh hành vi nhỏ nhặt hoặc không đáng kể. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm tính cách con người hoặc trong bối cảnh đạo đức, thường để chỉ những hành động thiếu độ lượng hoặc không quan trọng trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
