Bản dịch của từ Pettiness trong tiếng Việt

Pettiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pettiness (Noun)

pˈɛtinəs
pˈɛtinəs
01

Phẩm chất của sự nhỏ mọn.

The quality of being petty.

Ví dụ

Her pettiness caused unnecessary drama among friends.

Sự hẹp hòi của cô ấy gây ra drama không cần thiết giữa bạn bè.

The pettiness in the workplace led to tension among colleagues.

Sự hẹp hòi ở nơi làm việc dẫn đến căng thẳng giữa đồng nghiệp.

Avoid pettiness in social interactions for smoother relationships.

Tránh sự hẹp hòi trong giao tiếp xã hội để quan hệ trôi chảy hơn.

Dạng danh từ của Pettiness (Noun)

SingularPlural

Pettiness

Pettinesses

Pettiness (Adjective)

pˈɛtinəs
pˈɛtinəs
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm là nhỏ mọn.

Relating to or characteristic of being petty.

Ví dụ

Her pettiness was evident when she argued over small things.

Sự hẹp hòi của cô ấy rõ ràng khi cô ấy tranh luận về những điều nhỏ nhặt.

The pettiness of the situation caused unnecessary conflicts among friends.

Sự hẹp hòi của tình huống gây ra xung đột không cần thiết giữa bạn bè.

He was known for his pettiness in always seeking attention.

Anh ấy nổi tiếng với sự hẹp hòi của mình khi luôn tìm kiếm sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pettiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] Rome, for example, is renowned for its scenic wonders but its infamous crimes such as pickpocketing or robbery have become an emerging concern among travellers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Pettiness

Không có idiom phù hợp