Bản dịch của từ Phantasmal trong tiếng Việt
Phantasmal

Phantasmal (Adjective)
Kỳ lạ hoặc đáng sợ.
Eerie or frightening.
The phantasmal figure appeared during the social event last Saturday night.
Hình bóng ma quái xuất hiện trong sự kiện xã hội tối thứ Bảy vừa qua.
The social gathering was not phantasmal, but quite lively and fun.
Buổi gặp gỡ xã hội không ma quái, mà rất sôi động và vui vẻ.
Was the phantasmal atmosphere intentional at the Halloween social party?
Không khí ma quái có phải là cố ý trong bữa tiệc Halloween không?
Của hoặc liên quan đến ma hoặc bóng ma.
Of or pertaining to ghosts or phantoms.
The phantasmal figures appeared during the Halloween party last year.
Những hình bóng ma quái xuất hiện trong bữa tiệc Halloween năm ngoái.
The phantasmal images did not scare anyone at the social event.
Những hình ảnh ma quái không làm ai sợ hãi tại sự kiện xã hội.
Are phantasmal guests common in social gatherings like ghost tours?
Có phải những khách ma quái thường xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội như tour ma?
Của hoặc được sản xuất từ tưởng tượng.
Of or produced from fantasy.
The phantasmal visions of society can inspire creative solutions for real issues.
Những hình ảnh ảo tưởng của xã hội có thể truyền cảm hứng cho giải pháp sáng tạo.
Many do not believe in phantasmal ideas about a perfect society.
Nhiều người không tin vào những ý tưởng ảo tưởng về một xã hội hoàn hảo.
Are phantasmal concepts useful for discussing social change in IELTS essays?
Các khái niệm ảo tưởng có hữu ích cho việc thảo luận về thay đổi xã hội trong bài luận IELTS không?
Họ từ
Từ "phantasmal" có nguồn gốc từ "phantasm", nghĩa là ảo ảnh hay bóng ma, thường diễn tả một điều gì đó huyền ảo hoặc không có thực. Từ này được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để chỉ các hình ảnh, cảm xúc hoặc ý niệm siêu thực, tạo ra cảm giác bí ẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "phantasmal" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách nhấn mạnh âm tiết trong phát âm.
Từ "phantasmal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phantasma", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hồn ma", được mượn từ tiếng Hy Lạp "phantasma", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này diễn ra qua thời Trung Cổ, khi nó được sử dụng để mô tả những hiện tượng siêu nhiên hoặc ảo tưởng. Ngày nay, "phantasmal" thường được dùng để chỉ những thứ có tính chất huyền bí, mờ ảo, liên quan đến trí tưởng tượng hoặc giấc mơ, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với nguyên gốc của nó.
Từ "phantasmal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc với nội dung liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh huyền ảo, ảo giác hoặc những hiện tượng không rõ ràng, thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và nghiên cứu tâm lý. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính chất bí ẩn và cảm nhận về thực tại không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp