Bản dịch của từ Phantasmal trong tiếng Việt

Phantasmal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phantasmal (Adjective)

fæntˈæzml
fæntˈæzml
01

Kỳ lạ hoặc đáng sợ.

Eerie or frightening.

Ví dụ

The phantasmal figure appeared during the social event last Saturday night.

Hình bóng ma quái xuất hiện trong sự kiện xã hội tối thứ Bảy vừa qua.

The social gathering was not phantasmal, but quite lively and fun.

Buổi gặp gỡ xã hội không ma quái, mà rất sôi động và vui vẻ.

Was the phantasmal atmosphere intentional at the Halloween social party?

Không khí ma quái có phải là cố ý trong bữa tiệc Halloween không?

02

Của hoặc liên quan đến ma hoặc bóng ma.

Of or pertaining to ghosts or phantoms.

Ví dụ

The phantasmal figures appeared during the Halloween party last year.

Những hình bóng ma quái xuất hiện trong bữa tiệc Halloween năm ngoái.

The phantasmal images did not scare anyone at the social event.

Những hình ảnh ma quái không làm ai sợ hãi tại sự kiện xã hội.

Are phantasmal guests common in social gatherings like ghost tours?

Có phải những khách ma quái thường xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội như tour ma?

03

Của hoặc được sản xuất từ tưởng tượng.

Of or produced from fantasy.

Ví dụ

The phantasmal visions of society can inspire creative solutions for real issues.

Những hình ảnh ảo tưởng của xã hội có thể truyền cảm hứng cho giải pháp sáng tạo.

Many do not believe in phantasmal ideas about a perfect society.

Nhiều người không tin vào những ý tưởng ảo tưởng về một xã hội hoàn hảo.

Are phantasmal concepts useful for discussing social change in IELTS essays?

Các khái niệm ảo tưởng có hữu ích cho việc thảo luận về thay đổi xã hội trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phantasmal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phantasmal

Không có idiom phù hợp