Bản dịch của từ Phantom of the mind trong tiếng Việt
Phantom of the mind

Phantom of the mind (Phrase)
The phantom of the mind can lead to misunderstandings in communication.
Hình ảnh vô hình trong tâm trí có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Ignoring the phantom of the mind can improve clarity in conversations.
Bỏ qua hình ảnh vô hình trong tâm trí có thể cải thiện sự rõ ràng trong cuộc trò chuyện.
Is the phantom of the mind affecting your ability to express ideas?
Hình ảnh vô hình trong tâm trí có ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn không?
Cụm từ "phantom of the mind" chỉ đến khái niệm những ý tưởng, cảm xúc hoặc ký ức không hiện hữu, nhưng vẫn chi phối tư duy và hành vi của con người. Từ "phantom" mang ý nghĩa là bóng ma hoặc hình ảnh ảo, trong khi "mind" ám chỉ bộ não và tri thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để nghiên cứu ảnh hưởng của những ảo giác và ký ức đến hành vi con người. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút trong ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "phantom of the mind" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phantasma", có nghĩa là hình ảnh hoặc ảo ảnh, kết hợp với từ "mind" trong tiếng Anh, chỉ trí óc hoặc tư duy. Thuật ngữ này phát triển qua thời gian để mô tả những hình ảnh tinh thần hoặc cảm xúc không thực có thể xuất hiện trong tâm trí con người. Ý niệm về "phantom" phản ánh sự không hiện hữu nhưng vẫn có ảnh hưởng đến nhận thức và cảm xúc, thể hiện sự phức tạp của tâm lý học và kinh nghiệm con người.
Cụm từ "phantom of the mind" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được đề cập trong các bài viết và nói về chủ đề tâm lý học hoặc triết học trong phần Viết và Nói. Từ ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những suy nghĩ, ký ức hoặc ảo giác không có thực, thường liên quan đến các hiện tượng tâm lý, bệnh tâm thần hoặc những vấn đề tồn tại trong tiềm thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp