Bản dịch của từ Pharmacodynamics trong tiếng Việt

Pharmacodynamics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacodynamics (Noun)

fɑɹməkoʊdaɪnˈæmɪks
fɑɹməkoʊdaɪnˈæmɪks
01

Nhánh dược lý liên quan đến tác dụng của thuốc và cơ chế tác dụng của chúng.

The branch of pharmacology concerned with the effects of drugs and the mechanism of their action.

Ví dụ

Pharmacodynamics helps us understand how drugs affect social behaviors.

Dược động học giúp chúng ta hiểu cách thuốc ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Pharmacodynamics does not explain all social reactions to medications.

Dược động học không giải thích tất cả các phản ứng xã hội với thuốc.

How does pharmacodynamics influence drug use in social settings?

Dược động học ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng thuốc trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacodynamics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacodynamics

Không có idiom phù hợp