Bản dịch của từ Pharmacologist trong tiếng Việt

Pharmacologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacologist (Noun)

fɑɹməkˈɑlədʒɪst
fɑɹməkˈɑlədʒɪst
01

(dược học) sinh viên ngành dược; một người thông thạo khoa học dược lý.

Pharmacology a student of pharmacology one versed in the science of pharmacology.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known pharmacologist in our community.

Tiến sĩ Smith là một dược sĩ nổi tiếng trong cộng đồng của chúng tôi.

Many pharmacologists do not work in hospitals or clinics.

Nhiều dược sĩ không làm việc trong bệnh viện hoặc phòng khám.

Is she a pharmacologist who researches new medications?

Cô ấy có phải là một dược sĩ nghiên cứu thuốc mới không?

Dạng danh từ của Pharmacologist (Noun)

SingularPlural

Pharmacologist

Pharmacologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.