Bản dịch của từ Pharmacovigilant trong tiếng Việt

Pharmacovigilant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacovigilant (Adjective)

01

(y học, dược học) triển lãm cảnh giác dược.

Medicine pharmacology exhibiting pharmacovigilance.

Ví dụ

The pharmacovigilant approach ensures patient safety during drug trials.

Cách tiếp cận dược giám sát đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong thử nghiệm thuốc.

Pharmacovigilant measures are not widely implemented in many countries.

Các biện pháp dược giám sát không được thực hiện rộng rãi ở nhiều quốc gia.

Are pharmacovigilant policies effective in reducing medication errors?

Các chính sách dược giám sát có hiệu quả trong việc giảm sai sót thuốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pharmacovigilant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacovigilant

Không có idiom phù hợp