Bản dịch của từ Pharmacovigilant trong tiếng Việt
Pharmacovigilant

Pharmacovigilant (Adjective)
(y học, dược học) triển lãm cảnh giác dược.
The pharmacovigilant approach ensures patient safety during drug trials.
Cách tiếp cận dược giám sát đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong thử nghiệm thuốc.
Pharmacovigilant measures are not widely implemented in many countries.
Các biện pháp dược giám sát không được thực hiện rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Are pharmacovigilant policies effective in reducing medication errors?
Các chính sách dược giám sát có hiệu quả trong việc giảm sai sót thuốc không?
Từ "pharmacovigilant" được sử dụng trong lĩnh vực dược lý để chỉ các hoạt động giám sát an toàn và hiệu quả của thuốc sau khi chúng được đưa ra thị trường. Nó liên quan đến việc phát hiện, đánh giá, hiểu rõ và ngăn chặn tác dụng phụ hoặc bất lợi của thuốc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, mặc dù có thể tồn tại sự phân chia về ngữ cảnh sử dụng ở các quốc gia khác nhau.
Từ "pharmacovigilant" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "pharma" có nguồn gốc từ "pharmakon" nghĩa là "thuốc", và "vigilant" có nguồn gốc từ "vigilare" tức là "canh gác" hoặc "đề phòng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y tế nhằm chỉ các hoạt động giám sát an toàn của thuốc sau khi được đưa vào thị trường. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng trong việc phát hiện và quản lý các tác dụng phụ cũng như rủi ro liên quan đến thuốc, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "pharmacovigilant" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm, liên quan đến việc giám sát và theo dõi tác dụng phụ của thuốc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu dược phẩm. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng bởi các chuyên gia trong ngành dược để chỉ hoạt động của việc đảm bảo an toàn cho bệnh nhân thông qua việc theo dõi các phản ứng bất lợi liên quan đến thuốc.