Bản dịch của từ Phased trong tiếng Việt
Phased

Phased (Verb)
Lỗi chính tả của fazed.
Misspelling of fazed.
The criticism from peers did not faze Maria during her presentation.
Lời chỉ trích từ bạn bè không làm Maria bối rối trong bài thuyết trình.
The negative comments about social media did not faze the students.
Những bình luận tiêu cực về mạng xã hội không làm các sinh viên bối rối.
Did the recent news faze the community's opinion on social issues?
Tin tức gần đây có làm ý kiến của cộng đồng về các vấn đề xã hội bối rối không?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giai đoạn.
Simple past and past participle of phase.
The city phased out plastic bags last year to reduce waste.
Thành phố đã loại bỏ túi nhựa vào năm ngoái để giảm rác thải.
They did not phase in the new policy quickly enough for citizens.
Họ đã không triển khai chính sách mới đủ nhanh cho công dân.
Did the government phase the changes in social services effectively?
Chính phủ đã triển khai những thay đổi trong dịch vụ xã hội hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Phased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phasing |
Họ từ
Từ "phased" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc kế hoạch được thực hiện theo từng giai đoạn, từng bước một thay vì đồng loạt. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "phased" được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, với người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm "a". Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án và kỹ thuật.
Từ "phased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "phase", bắt nguồn từ tiếng Latinh "phasĭs", có nghĩa là "giai đoạn". "Phase" được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển hoặc thay đổi của một hiện tượng. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "phased", biểu thị sự thực hiện hoặc diễn ra theo từng giai đoạn, phản ánh tính chất chu kỳ và tiến trình trong việc tổ chức hoặc quản lý.
Từ "phased" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các kế hoạch hay dự án được thực hiện theo từng giai đoạn. Trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý hay khoa học, từ này thường dùng để mô tả quá trình triển khai từng bước, cho phép đánh giá và điều chỉnh theo từng giai đoạn. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết học thuật cũng cho thấy tính chất cụ thể và kỹ thuật của các luận điểm trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



