Bản dịch của từ Phasing trong tiếng Việt
Phasing

Phasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giai đoạn.
Present participle and gerund of phase.
She is currently phasing out single-use plastics in her community.
Cô ấy hiện đang loại bỏ nhựa dùng một lần trong cộng đồng của mình.
The organization is phasing in new policies to promote social equality.
Tổ chức đang áp dụng các chính sách mới để thúc đẩy sự bình đẳng xã hội.
They will be phasing through different stages of community development.
Họ sẽ đi qua các giai đoạn khác nhau của phát triển cộng đồng.
Dạng động từ của Phasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phasing |
Họ từ
"Phasing" là khái niệm mô tả quá trình thực hiện một công việc hay dự án theo từng giai đoạn, giúp quản lý các hoạt động một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường đề cập đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi theo thời gian. Dạng viết khác của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực như quản lý dự án hay kỹ thuật có thể có những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "phasing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "phase", có nguồn gốc từ tiếng Latin "phasus", nghĩa là "giai đoạn" hoặc "thời kỳ". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến các giai đoạn của hiện tượng thiên văn, như chu kỳ Mặt Trăng. Theo thời gian, "phasing" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và quản lý dự án, thể hiện quá trình thực hiện theo từng giai đoạn cụ thể, nhằm cải tiến hiệu quả và tính hợp lý trong các hoạt động.
Từ "phasing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quản lý dự án, mô tả quá trình thực hiện một nhiệm vụ hay chiến lược theo từng giai đoạn. Trong Viết và Nói, "phasing" thường được sử dụng để thảo luận về kế hoạch hoặc giai đoạn của một dự án, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và triển khai có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



