Bản dịch của từ Phd trong tiếng Việt
Phd

Phd (Noun)
Một người đã được trao bằng tiến sĩ triết học.
A person who has been awarded a doctor of philosophy degree.
Dr. Smith is a renowned PhD in social psychology.
Tiến sĩ Smith là một tiến sĩ nổi tiếng trong tâm lý học xã hội.
Many students do not pursue a PhD in social sciences.
Nhiều sinh viên không theo đuổi tiến sĩ trong khoa học xã hội.
Is a PhD necessary for a career in social work?
Có cần tiến sĩ cho sự nghiệp trong công tác xã hội không?
Tiến sĩ (PhD - Doctor of Philosophy) là một học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục, thường yêu cầu nghiên cứu độc lập và viết luận án. Từ "PhD" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "philosophiae doctor". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có sự khác nhau trong cách sử dụng: ở Anh, thường gọi là "Doctorate" hay "DPhil" (Doctor of Philosophy), trong khi ở Mỹ, thuật ngữ “PhD” phổ biến hơn.
Từ "PhD" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "Philosophiae Doctor", nghĩa là "Tiến sĩ triết học". "Philosophiae" có nguồn gốc từ "philosophia", kết hợp từ "philos" (yêu) và "sophia" (bác học), phản ánh sự tìm kiếm tri thức. Trình độ học vị này ra đời vào thế kỷ 19 ở châu Âu, đánh dấu thành tựu học thuật cao nhất. Ngày nay, PhD không chỉ liên quan đến triết học mà còn đến nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác, thể hiện sự chuyên sâu và đóng góp cho khoa học.
Từ "PhD" (Tiến sĩ) có tần suất sử dụng cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về giáo dục đại học và các bằng cấp chuyên môn. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài giảng hoặc phỏng vấn nghiên cứu. Ngoài việc sử dụng trong học thuật, "PhD" cũng được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp, thể hiện trình độ chuyên môn và uy tín trong lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp