Bản dịch của từ Phd trong tiếng Việt
Phd
Noun [U/C]
Phd (Noun)
pieɪtʃdi
pieɪtʃdi
01
Một người đã được trao bằng tiến sĩ triết học.
A person who has been awarded a doctor of philosophy degree.
Ví dụ
Dr. Smith is a renowned PhD in social psychology.
Tiến sĩ Smith là một tiến sĩ nổi tiếng trong tâm lý học xã hội.
Many students do not pursue a PhD in social sciences.
Nhiều sinh viên không theo đuổi tiến sĩ trong khoa học xã hội.
Is a PhD necessary for a career in social work?
Có cần tiến sĩ cho sự nghiệp trong công tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phd
Không có idiom phù hợp