Bản dịch của từ Pheasant-eyed trong tiếng Việt
Pheasant-eyed

Pheasant-eyed (Adjective)
The pheasant-eyed daisies bloomed beautifully in the community garden.
Những bông cúc pheasant-eyed nở rộ trong vườn cộng đồng.
The city park does not have any pheasant-eyed flowers this spring.
Công viên thành phố không có hoa pheasant-eyed nào mùa xuân này.
Are the pheasant-eyed flowers popular in urban social events?
Hoa pheasant-eyed có phổ biến trong các sự kiện xã hội đô thị không?
Từ "pheasant-eyed" thường được sử dụng để mô tả một người có đôi mắt lớn, tròn và sáng, tương tự như mắt của con phượng hoàng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc so sánh với ngoại hình của loài chim phượng hoàng, nổi bật với đôi mắt đặc trưng. Mặc dù không phổ biến trong văn nói hiện đại, từ này có thể được tìm thấy trong văn chương cổ điển hoặc nghệ thuật sáng tác nhằm mục đích tạo hình ảnh cụ thể cho nhân vật.
Từ "pheasant-eyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pheasant" (điểu) và "eyed" (mắt). Từ "pheasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "phasianus", có nghĩa là loài chim này, do đó liên quan đến mắt của nó với vẻ đẹp nổi bật. Khi kết hợp, thuật ngữ này mô tả đặc điểm mắt rộng lớn, sống động, thường mang sắc thái tinh tế. Qua thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho nét đẹp độc đáo và cuốn hút trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "pheasant-eyed" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sử dụng chủ yếu trong văn học và mô tả, thuật ngữ này thường xuất hiện khi nói về đặc điểm vật lý, cụ thể là đôi mắt có vẻ đẹp sắc bén hoặc đặc trưng. Trong văn cảnh hàng ngày, "pheasant-eyed" có thể được sử dụng để mô tả những nhân vật trong tiểu thuyết hoặc tranh vẽ với nét đặc trưng tinh tế.