Bản dịch của từ Phenomenology trong tiếng Việt

Phenomenology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenomenology (Noun)

fɪnɑmɪnˈɑlədʒi
fɪnɑmɪnˈɑlədʒi
01

Khoa học về các hiện tượng khác biệt với khoa học về bản chất của hiện hữu.

The science of phenomena as distinct from that of the nature of being.

Ví dụ

Phenomenology is a key concept in social science research methods.

Hiện tượng học là một khái niệm quan trọng trong phương pháp nghiên cứu xã hội.

Some students find phenomenology difficult to understand in social studies.

Một số sinh viên thấy hiện tượng học khó hiểu trong học vấn xã hội.

Is phenomenology commonly used in IELTS writing tasks related to sociology?

Liệu hiện tượng học có phổ biến trong các bài viết IELTS liên quan đến xã hội học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenomenology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenomenology

Không có idiom phù hợp