Bản dịch của từ Philatelically trong tiếng Việt
Philatelically

Philatelically (Adverb)
Theo cách liên quan đến việc sưu tầm tem hoặc sưu tầm tem.
In a manner related to stamp collecting or philately.
She collects stamps philatelically, attending fairs every month.
Cô ấy sưu tầm tem một cách chuyên nghiệp, tham gia hội chợ mỗi tháng.
He does not engage philatelically; he prefers coins instead.
Anh ấy không tham gia sưu tầm tem; anh ấy thích sưu tầm tiền xu hơn.
Do you collect stamps philatelically like John Smith?
Bạn có sưu tầm tem chuyên nghiệp như John Smith không?
Họ từ
Từ "philatelically" là một trạng từ liên quan đến bộ môn sưu tập tem (philately), dùng để mô tả các hoạt động hoặc khía cạnh liên quan đến việc thu thập, nghiên cứu và đánh giá tem. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự biến đổi trong thói quen sử dụng giữa các quốc gia.
Từ "philatelically" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos" có nghĩa là "yêu thích" và "ateleia", mang nghĩa "không thuế", đề cập đến việc miễn thuế đối với thư tín trong thời gian đó. Từ này được hình thành từ "philately", chỉ việc sưu tầm tem thư. Kể từ giữa thế kỷ 19, philately đã trở thành một sở thích phổ biến, thể hiện sự đam mê và nghiên cứu về tem. Sử dụng của từ này hiện tại liên quan đến các hoạt động hoặc khía cạnh liên quan đến việc sưu tầm tem.
Từ "philatelically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến bộ sưu tập tem. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sở thích sưu tập tem, nghiên cứu về nghệ thuật tem, cũng như trong các tổ chức hoặc hội thảo liên quan đến chủ đề này.