Bản dịch của từ Philip trong tiếng Việt

Philip

Noun [U/C]

Philip (Noun)

fˈɪlɪp
fˈɪlɪp
01

Một đồng tiền vàng cũ của nước anh

A former gold coin of england

Ví dụ

Philip was a wealthy merchant who collected old English philips.

Philip là một thương gia giàu có thu thập những philip Anh cũ.

The museum displayed a rare collection of ancient English philips.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiếm hoi các philip cổ xưa Anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philip

Không có idiom phù hợp