Bản dịch của từ Philip trong tiếng Việt
Philip
Noun [U/C]
Philip (Noun)
fˈɪlɪp
fˈɪlɪp
Ví dụ
Philip was a wealthy merchant who collected old English philips.
Philip là một thương gia giàu có thu thập những philip Anh cũ.
The museum displayed a rare collection of ancient English philips.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập hiếm hoi các philip cổ xưa Anh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philip
Không có idiom phù hợp