Bản dịch của từ Philomathy trong tiếng Việt
Philomathy
Noun [U/C]
Philomathy (Noun)
filˈɑməθi
filˈɑməθi
Ví dụ
Her philomathy led her to pursue multiple degrees in different fields.
Tình yêu học vấn của cô ấy dẫn cô ấy theo đuổi nhiều bằng cấp trong các lĩnh vực khác nhau.
The group of philomaths organized a book club to discuss various topics.
Nhóm những người yêu học vấn tổ chức một câu lạc bộ sách để thảo luận về các chủ đề khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philomathy
Không có idiom phù hợp