Bản dịch của từ Philosophise trong tiếng Việt

Philosophise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophise (Verb)

fɪlˈɑsəfaɪz
fɪlˈɑsəfaɪz
01

Suy đoán hoặc lý luận theo cách của một triết gia.

To speculate or reason in the manner of a philosopher.

Ví dụ

Many students philosophise about social justice during their classes.

Nhiều sinh viên triết lý về công bằng xã hội trong các lớp học.

They do not philosophise about the impact of social media on society.

Họ không triết lý về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Do you philosophise about the role of education in social change?

Bạn có triết lý về vai trò của giáo dục trong thay đổi xã hội không?

Dạng động từ của Philosophise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Philosophise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Philosophised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Philosophised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Philosophises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Philosophising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Philosophise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophise

Không có idiom phù hợp