Bản dịch của từ Phlebotomize trong tiếng Việt
Phlebotomize
Phlebotomize (Verb)
Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch; lấy máu từ.
To perform phlebotomy draw blood from.
Doctors phlebotomize patients to test for various health conditions.
Bác sĩ lấy máu của bệnh nhân để kiểm tra các tình trạng sức khỏe.
Nurses do not phlebotomize patients without proper training and supervision.
Y tá không lấy máu của bệnh nhân nếu không có đào tạo và giám sát đúng.
Do hospitals phlebotomize patients for blood donation events every month?
Các bệnh viện có lấy máu của bệnh nhân cho các sự kiện hiến máu hàng tháng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp