Bản dịch của từ Phlebotomize trong tiếng Việt

Phlebotomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlebotomize (Verb)

flɪbˈɑtəmaɪz
flɪbˈɑtəmaɪz
01

Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch; lấy máu từ.

To perform phlebotomy draw blood from.

Ví dụ

Doctors phlebotomize patients to test for various health conditions.

Bác sĩ lấy máu của bệnh nhân để kiểm tra các tình trạng sức khỏe.

Nurses do not phlebotomize patients without proper training and supervision.

Y tá không lấy máu của bệnh nhân nếu không có đào tạo và giám sát đúng.

Do hospitals phlebotomize patients for blood donation events every month?

Các bệnh viện có lấy máu của bệnh nhân cho các sự kiện hiến máu hàng tháng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlebotomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlebotomize

Không có idiom phù hợp