Bản dịch của từ Phlebotomize trong tiếng Việt
Phlebotomize

Phlebotomize (Verb)
Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch; lấy máu từ.
To perform phlebotomy draw blood from.
Doctors phlebotomize patients to test for various health conditions.
Bác sĩ lấy máu của bệnh nhân để kiểm tra các tình trạng sức khỏe.
Nurses do not phlebotomize patients without proper training and supervision.
Y tá không lấy máu của bệnh nhân nếu không có đào tạo và giám sát đúng.
Do hospitals phlebotomize patients for blood donation events every month?
Các bệnh viện có lấy máu của bệnh nhân cho các sự kiện hiến máu hàng tháng không?
Họ từ
Phlebotomize (hay phlebotomise trong tiếng Anh Anh) là động từ chỉ hành động lấy máu từ tĩnh mạch của bệnh nhân, thường nhằm mục đích xét nghiệm hoặc truyền máu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phlebos" (tĩnh mạch) và "tome" (cắt). Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /fləˈbɒtəmaɪz/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm gần giống, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau ở âm cuối. Phlebotomize thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa và có ý nghĩa quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "phlebotomize" có gốc từ tiếng Latin "phlebotomia", kết hợp từ "phlebs" (tĩnh mạch) và "tomia" (cắt). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động rút máu, một phương pháp y học cổ xưa. Sự kết hợp giữa hai thành tố tạo nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc cắt hoặc rút máu từ tĩnh mạch, thường để phục vụ cho mục đích xét nghiệm hoặc điều trị.
Từ "phlebotomize" có tần suất xuất hiện thấp trong các khối thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó thuộc lĩnh vực y tế chuyên ngành. Trong bối cảnh không phải IELTS, từ này thường được sử dụng trong môi trường y tế và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến quy trình lấy máu từ tĩnh mạch để phân tích hoặc điều trị. Do đó, từ này thường gặp trong các tài liệu y học, hướng dẫn kỹ thuật, và các khóa học đào tạo về chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp