Bản dịch của từ Phlebotomy trong tiếng Việt
Phlebotomy
Noun [U/C]
Phlebotomy (Noun)
Ví dụ
Phlebotomy is essential for blood donation events like Red Cross drives.
Phlebotomy rất quan trọng cho các sự kiện hiến máu như của Red Cross.
Many people do not understand phlebotomy's role in medical treatments.
Nhiều người không hiểu vai trò của phlebotomy trong điều trị y tế.
Is phlebotomy safe for all individuals during health check-ups?
Phlebotomy có an toàn cho tất cả mọi người trong các cuộc kiểm tra sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phlebotomy
Không có idiom phù hợp