Bản dịch của từ Phlebotomy trong tiếng Việt
Phlebotomy

Phlebotomy (Noun)
Phlebotomy is essential for blood donation events like Red Cross drives.
Phlebotomy rất quan trọng cho các sự kiện hiến máu như của Red Cross.
Many people do not understand phlebotomy's role in medical treatments.
Nhiều người không hiểu vai trò của phlebotomy trong điều trị y tế.
Is phlebotomy safe for all individuals during health check-ups?
Phlebotomy có an toàn cho tất cả mọi người trong các cuộc kiểm tra sức khỏe không?
Họ từ
Phlebotomy là thuật ngữ chỉ quá trình lấy mẫu máu từ cơ thể người nhằm thực hiện các xét nghiệm y học hoặc truyền máu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Phlebotomy thường được thực hiện bởi các chuyên gia y tế như kỹ thuật viên lấy máu hoặc y tá, và là một bước quan trọng trong chẩn đoán bệnh cũng như theo dõi sức khỏe.
Từ "phlebotomy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phlebotomia", trong đó “phlebos” có nghĩa là "tĩnh mạch" và “tomia” có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ kỹ thuật lấy máu từ tĩnh mạch, thường nhằm mục đích điều trị hay chẩn đoán bệnh. Ngày nay, "phlebotomy" chủ yếu được hiểu là một thủ tục y tế liên quan đến việc rút máu, phản ánh sự phát triển và ứng dụng trong y học hiện đại.
"Phlebotomy" là thuật ngữ chỉ quá trình rút máu từ cơ thể bệnh nhân để xét nghiệm hoặc điều trị. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng y học, tài liệu nghiên cứu và trong giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân liên quan đến quy trình thực hiện hoặc các thủ tục lấy mẫu máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp