Bản dịch của từ Phlebotomy trong tiếng Việt

Phlebotomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlebotomy (Noun)

01

Phẫu thuật mở hoặc chọc thủng tĩnh mạch để lấy máu, đưa chất lỏng vào, hoặc (trong lịch sử) khi truyền máu.

The surgical opening or puncture of a vein in order to withdraw blood to introduce a fluid or historically when letting blood.

Ví dụ

Phlebotomy is essential for blood donation events like Red Cross drives.

Phlebotomy rất quan trọng cho các sự kiện hiến máu như của Red Cross.

Many people do not understand phlebotomy's role in medical treatments.

Nhiều người không hiểu vai trò của phlebotomy trong điều trị y tế.

Is phlebotomy safe for all individuals during health check-ups?

Phlebotomy có an toàn cho tất cả mọi người trong các cuộc kiểm tra sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phlebotomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlebotomy

Không có idiom phù hợp