Bản dịch của từ Puncture trong tiếng Việt

Puncture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puncture (Noun)

pˈʌŋkʃɚ
pˈʌŋktʃɚ
01

Một lỗ nhỏ trên lốp xe khiến không khí thoát ra ngoài.

A small hole in a tyre resulting in an escape of air.

Ví dụ

The puncture in my tire made me late for the interview.

Vết thủng trong lốp xe làm tôi muộn phỏng vấn.

I hope my car doesn't get a puncture on the way.

Tôi hy vọng xe của tôi không bị thủng trên đường.

Did you have to deal with a puncture during your road trip?

Bạn có phải đối mặt với vấn đề thủng trong chuyến đi đường?

Dạng danh từ của Puncture (Noun)

SingularPlural

Puncture

Punctures

Kết hợp từ của Puncture (Noun)

CollocationVí dụ

Slow puncture

Lố lỗ, lố hơi chậm

A slow puncture can affect your driving performance negatively.

Một lốp bị xì không tốt cho hiệu suất lái xe của bạn.

Puncture (Verb)

pˈʌŋkʃɚ
pˈʌŋktʃɚ
01

Gây ra sự sụp đổ đột ngột của (tâm trạng hoặc cảm giác)

Cause a sudden collapse of mood or feeling.

Ví dụ

Receiving negative feedback can puncture one's confidence before an interview.

Nhận phản hồi tiêu cực có thể làm sụt sùi lòng tự tin trước cuộc phỏng vấn.

Ignoring constructive criticism will not puncture your chances of success.

Bỏ qua phê bình xây dựng sẽ không làm giảm cơ hội thành công của bạn.

Do you think a harsh comment can puncture someone's motivation easily?

Bạn có nghĩ một lời bình luận khắc nghiệt có thể dễ dàng làm suy sụp động lực của ai đó không?

02

Tạo một vết thủng trong (cái gì đó)

Make a puncture in something.

Ví dụ

She accidentally punctured her finger while opening the envelope.

Cô ấy vô tình đâm thủng ngón tay khi mở phong bì.

He should avoid puncturing the balloon during the presentation.

Anh ấy nên tránh đâm thủng bóng bay trong buổi thuyết trình.

Did you puncture the tire on purpose to delay the meeting?

Bạn có đâm thủng lốp cố ý để trì hoãn cuộc họp không?

Dạng động từ của Puncture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puncture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puncturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puncture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puncture

Không có idiom phù hợp