Bản dịch của từ Puncture trong tiếng Việt
Puncture
Puncture (Noun)
The puncture in my tire made me late for the interview.
Vết thủng trong lốp xe làm tôi muộn phỏng vấn.
I hope my car doesn't get a puncture on the way.
Tôi hy vọng xe của tôi không bị thủng trên đường.
Did you have to deal with a puncture during your road trip?
Bạn có phải đối mặt với vấn đề thủng trong chuyến đi đường?
Dạng danh từ của Puncture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puncture | Punctures |
Kết hợp từ của Puncture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow puncture Lố lỗ, lố hơi chậm | A slow puncture can affect your driving performance negatively. Một lốp bị xì không tốt cho hiệu suất lái xe của bạn. |
Puncture (Verb)
Receiving negative feedback can puncture one's confidence before an interview.
Nhận phản hồi tiêu cực có thể làm sụt sùi lòng tự tin trước cuộc phỏng vấn.
Ignoring constructive criticism will not puncture your chances of success.
Bỏ qua phê bình xây dựng sẽ không làm giảm cơ hội thành công của bạn.
Do you think a harsh comment can puncture someone's motivation easily?
Bạn có nghĩ một lời bình luận khắc nghiệt có thể dễ dàng làm suy sụp động lực của ai đó không?
She accidentally punctured her finger while opening the envelope.
Cô ấy vô tình đâm thủng ngón tay khi mở phong bì.
He should avoid puncturing the balloon during the presentation.
Anh ấy nên tránh đâm thủng bóng bay trong buổi thuyết trình.
Did you puncture the tire on purpose to delay the meeting?
Bạn có đâm thủng lốp cố ý để trì hoãn cuộc họp không?
Dạng động từ của Puncture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Họ từ
Từ "puncture" có nghĩa là sự châm, chọc, hoặc đâm một vật nào đó, thường đề cập đến việc làm hỏng bề mặt của vật thể, chẳng hạn như lốp xe hay bọc của dụng cụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, cơ khí và thể thao.
Từ "puncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctura", bắt nguồn từ động từ "pungere", nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, liên quan đến hành động tạo ra một lỗ hổng trong bề mặt qua việc đâm vào. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn mở rộng tới các lĩnh vực như y học, nơi dùng để chỉ việc chọc hút hoặc chọc kim tiêm vào cơ thể.
Từ "puncture" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề y tế hoặc giao thông. Trong các phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề khẩn cấp hoặc tình huống hư hỏng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "puncture" thường được sử dụng để mô tả tình huống bị thủng lốp xe, ví dụ như một sự cố phổ biến trong việc lái xe hoặc đi xe đạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp