Bản dịch của từ Phlogiston trong tiếng Việt

Phlogiston

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlogiston (Noun)

flədʒˈɪstn
flədʒˈɪstn
01

Một chất được các nhà hóa học thế kỷ 18 cho là tồn tại trong tất cả các chất dễ cháy và được giải phóng khi đốt cháy.

A substance supposed by 18thcentury chemists to exist in all combustible bodies and to be released in combustion.

Ví dụ

Phlogiston was believed to cause fire in ancient chemistry discussions.

Phlogiston được cho là nguyên nhân gây ra lửa trong các cuộc thảo luận hóa học cổ.

Many modern scientists do not accept the concept of phlogiston anymore.

Nhiều nhà khoa học hiện đại không còn chấp nhận khái niệm phlogiston nữa.

Did 18th-century chemists really believe in the existence of phlogiston?

Các nhà hóa học thế kỷ 18 có thật sự tin vào sự tồn tại của phlogiston không?

Dạng danh từ của Phlogiston (Noun)

SingularPlural

Phlogiston

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlogiston/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlogiston

Không có idiom phù hợp