Bản dịch của từ Phlogiston trong tiếng Việt
Phlogiston

Phlogiston (Noun)
Một chất được các nhà hóa học thế kỷ 18 cho là tồn tại trong tất cả các chất dễ cháy và được giải phóng khi đốt cháy.
A substance supposed by 18thcentury chemists to exist in all combustible bodies and to be released in combustion.
Phlogiston was believed to cause fire in ancient chemistry discussions.
Phlogiston được cho là nguyên nhân gây ra lửa trong các cuộc thảo luận hóa học cổ.
Many modern scientists do not accept the concept of phlogiston anymore.
Nhiều nhà khoa học hiện đại không còn chấp nhận khái niệm phlogiston nữa.
Did 18th-century chemists really believe in the existence of phlogiston?
Các nhà hóa học thế kỷ 18 có thật sự tin vào sự tồn tại của phlogiston không?
Dạng danh từ của Phlogiston (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phlogiston | - |
Phlogiston là một khái niệm trong lịch sử hóa học, được đề xuất vào thế kỷ 17 bởi Johann Joachim Becher và phát triển bởi Georg Ernst Stahl. Nó được cho là một chất vô hình có mặt trong vật chất cháy, được giải phóng trong quá trình đốt cháy. Tuy nhiên, lý thuyết phlogiston đã bị thay thế bởi thuyết oxy trong thế kỷ 18. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng hiện nay ít được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hiện đại.
Từ "phlogiston" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "phlogistos", có nghĩa là "được đốt cháy". Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà hóa học Joseph Priestley vào thế kỷ 18 để mô tả một chất tưởng tượng mà ông tin rằng tồn tại trong vật chất có khả năng cháy. Phlogiston được xem như lực lượng gây ra sự cháy. Tuy nhiên, lý thuyết này đã bị bác bỏ sau khi lý thuyết oxy được phát triển. Do đó, "phlogiston" giờ đây không còn được sử dụng trong khoa học hiện đại, mà trở thành một ví dụ điển hình về sự tiến hóa trong tư duy khoa học.
Từ "phlogiston" là một thuật ngữ cổ điển trong hóa học, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến lịch sử hóa học, khi bàn về lý thuyết phlogiston đã lỗi thời. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu và tài liệu giảng dạy về sự phát triển của các lý thuyết hóa học trong thế kỷ 17 và 18.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp