Bản dịch của từ Phone meeting trong tiếng Việt
Phone meeting
Phone meeting (Noun)
We had a phone meeting with Anna on Tuesday at 3 PM.
Chúng tôi đã có một cuộc họp qua điện thoại với Anna vào thứ Ba lúc 3 giờ chiều.
The phone meeting did not happen last week as planned.
Cuộc họp qua điện thoại đã không diễn ra tuần trước như dự kiến.
When is the next phone meeting scheduled for the team?
Cuộc họp qua điện thoại tiếp theo của nhóm được lên lịch khi nào?
Phone meeting (Verb)
Để tiến hành hoặc tham gia vào một cuộc họp qua điện thoại.
To conduct or participate in a meeting over the telephone.
We will phone meeting next Tuesday to discuss the community event.
Chúng tôi sẽ họp qua điện thoại vào thứ Ba tới để thảo luận về sự kiện cộng đồng.
She did not phone meeting last week due to scheduling conflicts.
Cô ấy đã không họp qua điện thoại tuần trước do xung đột lịch trình.
Will you join the phone meeting about the charity project tomorrow?
Bạn có tham gia cuộc họp qua điện thoại về dự án từ thiện vào ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp