Bản dịch của từ Phoney trong tiếng Việt
Phoney

Phoney (Adjective)
Không chính hãng; lừa đảo.
Not genuine fraudulent.
Many phoney charities took money from unsuspecting donors last year.
Nhiều tổ chức từ thiện giả đã lấy tiền từ những người đóng góp không nghi ngờ.
The phoney social media accounts misled many people during the election.
Các tài khoản mạng xã hội giả đã lừa dối nhiều người trong cuộc bầu cử.
Are you aware of any phoney influencers on Instagram?
Bạn có biết bất kỳ người ảnh hưởng giả nào trên Instagram không?
Dạng tính từ của Phoney (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Phoney Phoney | Phonier Phonier | Phoniest Âm vị nhất |
Phoney (Noun)
Một người hoặc vật lừa đảo.
A fraudulent person or thing.
Many phoney influencers promote fake products on social media platforms.
Nhiều người có ảnh hưởng giả mạo quảng bá sản phẩm giả trên mạng xã hội.
She realized he was a phoney and stopped following him.
Cô nhận ra anh ta là người giả mạo và ngừng theo dõi.
Are there any phoney accounts on Instagram that you know?
Có tài khoản giả mạo nào trên Instagram mà bạn biết không?
Dạng danh từ của Phoney (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phoney | Phonies |
Từ "phoney" (hoặc "phony") trong tiếng Anh có nghĩa là giả mạo, không chân thật hoặc không thành thật. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành vi, đối tượng hoặc người có tính chất giả dối. Trong tiếng Anh Anh, "phoney" được ưa chuộng hơn, trong khi "phony" thường sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng "phoney" có thể được viết với chữ cái "e" cuối, thể hiện sự khác biệt chủ yếu trong viết chính tả mà không ảnh hưởng đến nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "phoney" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "phony" vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc có thể liên quan đến từ "foney", vốn xuất phát từ thuật ngữ "fawn", một từ có nghĩa là giả dối, xu nịnh. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự giả mạo hoặc tính không chân thật trong hành vi hoặc phẩm chất của một người. Ngày nay, "phoney" được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật không thật, thiếu tính xác thực.
Từ "phoney" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường mô tả sự giả tạo hoặc không chân thật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính trung thực hay độ tin cậy của một cá nhân hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người có hành vi không thực sự hoặc những ý tưởng không xác thực, thường mang tính chất phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp