Bản dịch của từ Phonogram trong tiếng Việt
Phonogram

Phonogram (Noun)
Biểu tượng đại diện cho âm thanh của giọng hát.
A symbol representing a vocal sound.
The phonogram 'A' represents the sound 'ah'.
Phonogram 'A' biểu thị âm thanh 'ah'.
Students learn phonograms to improve their reading skills.
Học sinh học các ký hiệu âm để cải thiện kỹ năng đọc.
The phonogram chart displays various vocal sound representations.
Bảng ký hiệu âm hiển thị nhiều biểu thị âm thanh.
Họ từ
Phonogram (âm âm vị) là thuật ngữ chỉ một ký hiệu viết đại diện cho một âm hoặc một đơn vị âm vị trong ngôn ngữ. Phonogram thường được sử dụng trong các hệ thống chữ viết, như chữ cái trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "phonogram" với nghĩa tương tự. Phonogram là khái niệm quan trọng trong nghiên cứu ngữ âm và ngôn ngữ học.
Từ "phonogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "phone" (tiếng nói, âm thanh) và "gramma" (chữ viết, dấu hiệu). Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ một phương pháp ghi âm thanh hoặc lời nói. Hiện nay, "phonogram" chỉ những bản ghi âm thanh dạng số hoặc vật lý, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ qua các hình thức truyền thông khác nhau, đồng thời giữ nguyên liên kết sâu sắc với việc ghi chép và phân tích âm thanh.
Từ "phonogram" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc ngôn ngữ học, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu ngữ âm hoặc giáo dục. Ở các bối cảnh khác, "phonogram" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc hoặc ngôn ngữ, đề cập đến các yếu tố âm thanh của chữ viết.