Bản dịch của từ Phonogram trong tiếng Việt
Phonogram
Noun [U/C]
Phonogram (Noun)
fˈoʊnəgɹˌæm
fˈoʊnəgɹˌæm
01
Biểu tượng đại diện cho âm thanh của giọng hát.
A symbol representing a vocal sound.
Ví dụ
The phonogram 'A' represents the sound 'ah'.
Phonogram 'A' biểu thị âm thanh 'ah'.
Students learn phonograms to improve their reading skills.
Học sinh học các ký hiệu âm để cải thiện kỹ năng đọc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phonogram
Không có idiom phù hợp