Bản dịch của từ Phonolite trong tiếng Việt
Phonolite
Phonolite (Noun)
Phonolite is often used in modern building projects in urban areas.
Phonolite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hiện đại ở thành phố.
Phonolite is not commonly found in social gatherings or events.
Phonolite không thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is phonolite a popular material for sculptures in public spaces?
Phonolite có phải là vật liệu phổ biến cho các tác phẩm điêu khắc nơi công cộng không?
Phonolite là một loại đá magma phun trào, chủ yếu được hình thành từ việc làm nguội nhanh chóng của magma giàu kali. Đặc điểm nổi bật của phonolite là âm thanh vang vọng khi va chạm, nhờ vào sự hiện diện của các khoáng vật như nephelin và sanidine. Tên gọi "phonolite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phone" có nghĩa là âm thanh. Về cách viết và phát âm, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "phonolite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phone" nghĩa là "âm thanh" và "lithos" có nghĩa là "đá". Từ này được sử dụng trong địa chất để chỉ một loại đá núi lửa có đặc tính phát ra âm thanh khi bị va chạm. Phonolite thường chứa nhiều khoáng sản như nephelin và sanidine, và được hình thành từ quá trình nguội lạnh của magma. Sự liên kết giữa âm thanh và tính chất vật lý của đá thể hiện rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Phonolite là một loại đá igneous có chứa âm thanh đặc trưng khi gõ vào. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh địa chất hoặc hoá học, phonolite thường được đề cập khi thảo luận về tính chất của các loại đá, cấu trúc địa chất và ứng dụng trong xây dựng. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu chuyên sâu.