Bản dịch của từ Phonolite trong tiếng Việt

Phonolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonolite (Noun)

fˈoʊnlaɪt
fˈoʊnlaɪt
01

Một loại đá lửa núi lửa hạt mịn bao gồm fenspat kiềm và nepheline.

A finegrained volcanic igneous rock composed of alkali feldspars and nepheline.

Ví dụ

Phonolite is often used in modern building projects in urban areas.

Phonolite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hiện đại ở thành phố.

Phonolite is not commonly found in social gatherings or events.

Phonolite không thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is phonolite a popular material for sculptures in public spaces?

Phonolite có phải là vật liệu phổ biến cho các tác phẩm điêu khắc nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonolite

Không có idiom phù hợp