Bản dịch của từ Phospholipase trong tiếng Việt

Phospholipase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phospholipase (Noun)

fˈoʊsfəlpˈis
fˈoʊsfəlpˈis
01

Một enzyme thủy phân phosphatidylcholine hoặc một loại phospholipid tương tự.

An enzyme which hydrolyses phosphatidylcholine or a similar phospholipid.

Ví dụ

Phospholipase helps break down fats in our diets effectively.

Phospholipase giúp phân hủy chất béo trong chế độ ăn của chúng ta hiệu quả.

Many people do not understand phospholipase's role in digestion.

Nhiều người không hiểu vai trò của phospholipase trong tiêu hóa.

What is the function of phospholipase in our bodies?

Chức năng của phospholipase trong cơ thể chúng ta là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phospholipase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phospholipase

Không có idiom phù hợp