Bản dịch của từ Phospholipase trong tiếng Việt
Phospholipase

Phospholipase (Noun)
Một enzyme thủy phân phosphatidylcholine hoặc một loại phospholipid tương tự.
An enzyme which hydrolyses phosphatidylcholine or a similar phospholipid.
Phospholipase helps break down fats in our diets effectively.
Phospholipase giúp phân hủy chất béo trong chế độ ăn của chúng ta hiệu quả.
Many people do not understand phospholipase's role in digestion.
Nhiều người không hiểu vai trò của phospholipase trong tiêu hóa.
What is the function of phospholipase in our bodies?
Chức năng của phospholipase trong cơ thể chúng ta là gì?
Phospholipase là enzym có khả năng thủy phân các phospholipid, một loại lipid chính trong màng tế bào. Chúng được phân loại thành nhiều loại, chủ yếu là phospholipase A (PLA), phospholipase B (PLB), và phospholipase C (PLC), tùy thuộc vào vị trí và phương thức hoạt động. Phospholipase có vai trò quan trọng trong quá trình truyền tín hiệu tế bào và các phản ứng viêm. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "phospholipase" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Latinh: "phospho-" có nguồn gốc từ "phosphorus" (phốt pho) và "lipase" từ "lipid" (chất béo) kết hợp với hậu tố "-ase" chỉ enzyme. Phospholipase là những enzyme xúc tác phân hủy phospholipid, thành phần chính trong màng tế bào. Sự phát hiện và nghiên cứu về phospholipase khẳng định vai trò quan trọng của nó trong sinh học tế bào và các quá trình sinh lý, liên quan đến truyền tín hiệu và tương tác màng.
Thuật ngữ "phospholipase" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến quá trình tiêu hóa lipid và sự hình thành màng tế bào. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành khi thảo luận về các enzym và chức năng sinh học của chúng.