Bản dịch của từ Phosphatidylcholine trong tiếng Việt
Phosphatidylcholine

Phosphatidylcholine (Noun)
Phosphatidylcholine is important for brain health in social interactions.
Phosphatidylcholine rất quan trọng cho sức khỏe não trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about phosphatidylcholine's role in social behavior.
Nhiều người không biết về vai trò của phosphatidylcholine trong hành vi xã hội.
Is phosphatidylcholine found in foods that promote social well-being?
Phosphatidylcholine có được tìm thấy trong các thực phẩm thúc đẩy phúc lợi xã hội không?
Phosphatidylcholine là một loại phospholipid rất quan trọng trong cấu trúc của màng tế bào. Nó bao gồm một phân tử glycerol, hai axit béo và một nhóm choline. Phosphatidylcholine đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào, tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào và chuyển hóa lipid. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học tế bào và dinh dưỡng.
Từ "phosphatidylcholine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp và Latin, trong đó "phospho-" có nguồn gốc từ từ "phosphorus" (photpho), "atidyl" từ "glyceride", và "choline" xuất phát từ từ Hy Lạp "chole", nghĩa là mật. Phosphatidylcholine là một phospholipid chính trong màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và chức năng sinh học. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh vai trò sinh hóa phức tạp của nó trong sự trao đổi chất và tín hiệu tế bào hiện đại.
Từ "phosphatidylcholine" là một từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và hóa học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu y sinh và dinh dưỡng, nơi nó được đề cập đến như một phospholipid thiết yếu trong các màng tế bào, ảnh hưởng đến chức năng tế bào và sức khỏe tim mạch.