Bản dịch của từ Phosphatidylcholine trong tiếng Việt
Phosphatidylcholine
Noun [U/C]
Phosphatidylcholine (Noun)
Ví dụ
Phosphatidylcholine is important for brain health in social interactions.
Phosphatidylcholine rất quan trọng cho sức khỏe não trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about phosphatidylcholine's role in social behavior.
Nhiều người không biết về vai trò của phosphatidylcholine trong hành vi xã hội.
Is phosphatidylcholine found in foods that promote social well-being?
Phosphatidylcholine có được tìm thấy trong các thực phẩm thúc đẩy phúc lợi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phosphatidylcholine
Không có idiom phù hợp