Bản dịch của từ Phosphonic acid trong tiếng Việt

Phosphonic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphonic acid (Noun)

fˈɑsfənɨk ˈæsəd
fˈɑsfənɨk ˈæsəd
01

Một axit tinh thể thu được từ phản ứng của photpho trioxit với nước.

A crystalline acid obtained by the reaction of phosphorus trioxide with water.

Ví dụ

Phosphonic acid is used in social science research on environmental impacts.

Axit phosphonic được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội về tác động môi trường.

Many social studies do not mention phosphonic acid's environmental effects.

Nhiều nghiên cứu xã hội không đề cập đến tác động môi trường của axit phosphonic.

Is phosphonic acid relevant in discussions about social sustainability practices?

Axit phosphonic có liên quan trong các cuộc thảo luận về thực hành bền vững xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphonic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphonic acid

Không có idiom phù hợp