Bản dịch của từ Phosphonic acid trong tiếng Việt
Phosphonic acid

Phosphonic acid (Noun)
Một axit tinh thể thu được từ phản ứng của photpho trioxit với nước.
A crystalline acid obtained by the reaction of phosphorus trioxide with water.
Phosphonic acid is used in social science research on environmental impacts.
Axit phosphonic được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội về tác động môi trường.
Many social studies do not mention phosphonic acid's environmental effects.
Nhiều nghiên cứu xã hội không đề cập đến tác động môi trường của axit phosphonic.
Is phosphonic acid relevant in discussions about social sustainability practices?
Axit phosphonic có liên quan trong các cuộc thảo luận về thực hành bền vững xã hội không?
Acid phosphonic (H₃PO₃) là một hợp chất hóa học chứa phốt pho, oxy và hydro, được biết đến với tính chất axit yếu và khả năng tạo ra các t salts với kim loại. Trong ngữ cảnh hóa học, nó được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất phẩm hóa chất và trong nghiên cứu sinh học. Ở Anh và Mỹ, "phosphonic acid" được sử dụng thống nhất, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Sự thuần nhất này tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến thức giữa các nhà khoa học.
Axít phosphonic có nguồn gốc từ tiếng Latin "phosphorus", có nghĩa là "ánh sáng", kết hợp với hậu tố "-onic", chỉ các hợp chất hóa học. Từ "phosphorus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", nghĩa là "mang ánh sáng", được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa photpho, một nguyên tố thiết yếu trong hóa sinh. Kể từ khi được phát hiện, phosphonic acid đã trở thành một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu hóa học, đặc biệt trong các ứng dụng như chế phẩm nông nghiệp và hóa học hữu cơ.
Axit phosphonic là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến hóa học hữu cơ, sinh học tế bào và nông nghiệp, chủ yếu để mô tả các hợp chất hóa học và ứng dụng của chúng. Từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về phân bón và chất điều hòa sinh trưởng thực vật.