Bản dịch của từ Trioxide trong tiếng Việt

Trioxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trioxide (Noun)

tɹaɪˈɑksaɪd
tɹaɪˈɑksaɪd
01

Một oxit chứa ba nguyên tử oxy trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm của nó.

An oxide containing three atoms of oxygen in its molecule or empirical formula.

Ví dụ

In 2022, scientists studied trioxide's effects on urban air quality.

Năm 2022, các nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của trioxide đến chất lượng không khí đô thị.

Trioxide does not directly cause respiratory issues in city populations.

Trioxide không gây ra vấn đề hô hấp trực tiếp cho dân cư thành phố.

How does trioxide impact social health in polluted cities like Hanoi?

Trioxide ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe xã hội ở các thành phố ô nhiễm như Hà Nội?

Dạng danh từ của Trioxide (Noun)

SingularPlural

Trioxide

Trioxides

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trioxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trioxide

Không có idiom phù hợp